🌟 끝맺다

  Động từ  

1. 일이나 말을 마무리하여 끝내다.

1. HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글을 끝맺다.
    Finish writing.
  • Google translate 말을 끝맺다.
    Finish what you say.
  • Google translate 일을 끝맺다.
    Finish work.
  • Google translate 분명히 끝맺다.
    Come to a definite conclusion.
  • Google translate 완전히 끝맺다.
    Completely conclude.
  • Google translate 그는 곧 고향으로 돌아가 부모님을 찾아뵙겠다는 말로 편지를 끝맺었다.
    He concluded the letter by saying he would soon return home and visit his parents.
  • Google translate 아무런 준비도 없이 연설을 시작한 그는 말을 어떻게 끝맺어야 할지 몰라 망설이고 있었다.
    Starting his speech without any preparation, he was hesitating, not knowing how to conclude his words.
  • Google translate 김 과장이 다음 프로젝트에도 참여해 주었으면 좋겠는데 할 수 있겠나?
    I'd like section chief kim to participate in the next project. can you do it?
    Google translate 일단 지금 하고 있는 일을 완전히 끝맺은 뒤에 생각해 보겠습니다.
    I'll think about it once i'm done with what i'm doing.

끝맺다: end; finish,おえる【終える】。すます【済ます】。はたす【果たす】。しめくくる【締めくくる】,terminer, achever, finaliser, accomplir, mettre un terme,acabar, terminar, concluir, finiquitar, finalizar, cerrarse,يَضَع حدّا لـ,эцэслэх, дуусгах,hoàn thành, chấm dứt,จบ, ยุติ, เลิก, เสร็จ, สิ้นสุด,membereskan, menyelesaikan, melengkapi,заканчивать; оканчивать,结束,完结,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끝맺다 (끋맫따) 끝맺어 (끈매저) 끝맺으니 (끈매즈니) 끝맺는 (끈맨는)


🗣️ 끝맺다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끝맺다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99)