🌟 기타 (guitar)

☆☆☆   Danh từ  

1. 앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기.

1. ĐÀN GHI-TA: Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전기 기타.
    Electric guitar.
  • 기타 소리.
    Other sounds.
  • 기타 연주.
    Playing the guitar.
  • 기타를 연주하다.
    Play the guitar.
  • 기타를 치다.
    Play the guitar.
  • 기타를 퉁기다.
    Thump the guitar.
  • 승규는 기타로 여러 가지 곡들을 연주할 수 있다.
    Seung-gyu can play various pieces of music on his guitar.
  • 가수가 기타를 퉁기며 자신이 작곡한 노래를 부른다.
    The singer bounces the guitar and sings the song he composed.
  • 기타 연주 실력이 아주 수준급인데?
    Your guitar playing skills are excellent.
    뭐, 웬만한 노래들은 다 칠 수 있어.
    Well, i can play most of the songs.


📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sở thích  


🗣️ 기타 (guitar) @ Giải nghĩa

🗣️ 기타 (guitar) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23)