🌟 선명하다 (鮮明 하다)

  Tính từ  

1. 뚜렷하고 분명하다.

1. RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선명한 사진.
    A clear picture.
  • 선명한 소리.
    A clear sound.
  • 선명한 화질.
    Clear picture quality.
  • 기억이 선명하다.
    The memory is clear.
  • 색깔이 선명하다.
    The color is clear.
  • 그는 옷에 커피를 쏟아 흰색 셔츠에 선명한 자국이 생겼다.
    He spilled coffee on his clothes and made a clear mark on his white shirt.
  • 선명하고 밝은 색으로 그린 그의 그림은 사람들의 눈길을 끌었다.
    His paintings, painted in vivid and bright colors, caught people's eyes.
  • 작년에 일본 여행 다녀왔죠? 좋은 음식점 있으면 추천해 주세요.
    You went on a trip to japan last year, right? please recommend a good restaurant if you have one.
    좋아요. 그러고 보니 친구와 일 년 전에 일본을 여행했던 기억이 마치 어제 일처럼 선명하게 떠오르네요.
    All right. come to think of it, the memory of my trip to japan with my friend a year ago comes to mind as if it were yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선명하다 (선명하다) 선명한 (선명한) 선명하여 (선명하여) 선명해 (선명해) 선명하니 (선명하니) 선명합니다 (선명함니다)
📚 thể loại: Độ sáng tối  


🗣️ 선명하다 (鮮明 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 선명하다 (鮮明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28)