🌟 뇌물 (賂物)

  Danh từ  

1. 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건.

1. CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뇌물 거래.
    Bribery deal.
  • 뇌물 수수.
    Bribery.
  • 뇌물이 오가다.
    Bribery comes and goes.
  • 뇌물을 먹다.
    Take a bribe.
  • 뇌물을 받다.
    Take a bribe.
  • 뇌물을 쓰다.
    Bribery.
  • 뇌물을 챙기다.
    Take a bribe.
  • 그 정치인은 기업가에게 뇌물을 받은 혐의로 현재 조사를 받고 있다.
    The politician is currently under investigation for taking bribes from an entrepreneur.
  • 공공 기관과 기업 간에 불법 뇌물이 서로 오간 일이 밝혀져 사회에 물의를 빚었다.
    The discovery of illegal bribes between public institutions and businesses has caused a stir in society.
  • 당신이 김 회장에게 뇌물을 줬잖아!
    You bribed chairman kim!
    아닙니다. 제가 준 돈은 단지 사례금이었을 뿐입니다.
    No. the money i gave you was just a reward.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌물 (뇌물) 뇌물 (눼물)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 뇌물 (賂物) @ Giải nghĩa

🗣️ 뇌물 (賂物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365)