🌟 도술 (道術)

Danh từ  

1. 도를 닦아서 얻게 된 능력으로 부리는 기이한 기술.

1. ĐẠO THUẬT: Kỹ thuật kỳ lạ (khác thường) điều khiển mọi vật theo ý mình bằng năng lực có được nhờ tu luyện đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신비한 도술.
    Mysterious magic.
  • 도술을 부리다.
    Do magic.
  • 도술을 쓰다.
    Use magic.
  • 도술을 행하다.
    Perform an art.
  • 도술에 능하다.
    Good at magic.
  • 그는 벽과 담장을 자유자재로 통과하는 도술을 배우기 위해 도사를 찾아갔다.
    He went to taoist to learn the art of freely passing through walls and fences.
  • 최근에 내가 읽었던 소설의 주인공은 도술을 익혀 악한 사람들을 혼내 주는 사람이었다.
    The main character of the novel i read recently was a man who learned the art and scolded the wicked.
  • 우리나라 고전 소설에는 신기한 도술을 부리는 사람들이 정말 많지?
    There are so many people in our country's classic novels who do wonders, right?
    맞아. 그래서 고전 소설이 재밌잖아.
    That's right. that's why classic novels are fun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도술 (도ː술)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)