🌟 동일 (同一)

☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상을 비교하여 똑같음.

1. SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동일 반응.
    The same reaction.
  • 동일 수법.
    The same technique.
  • 동일 수준.
    Same level.
  • 동일 여건.
    Same conditions.
  • 동일 조건.
    Same conditions.
  • 동일 업종 간의 손님 유치 경쟁이 매우 치열했다.
    Competition between the same industries to attract customers was very fierce.
  • 고객은 동일 조건의 상품이라면 좀 더 서비스가 좋은 쪽을 택하기 마련이다.
    Customers tend to choose better service if the product is of the same condition.
  • 내 노트북의 어댑터가 망가져 버렸어. 당장 일이 급한데 어떡하지?
    My laptop's adapter is broken. i'm in a hurry. what should i do?
    우선 이걸 써. 비록 타사 제품이긴 하지만 네 거랑 동일 규격이야.
    Use this first. although it's a third-party product, it's the same size as yours.

2. 각각 다른 것이 아니라 하나임.

2. SỰ ĐỒNG NHẤT: Không phải là những cái khác nhau mà là một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동일 목적.
    Same purpose.
  • 동일 문화권.
    Same culture.
  • 동일 민족.
    The same race.
  • 동일 시간.
    Same time.
  • 동일 사건이었지만 신문사마다 서술하는 논설의 방향이 각기 달랐다.
    It was the same case, but each newspaper had a different direction for their editorials.
  • 그는 사실 옷만 바꿔 입었을 뿐 어제 본 사람과 동일 인물이었다.
    He was actually just a change of clothes, the same person he saw yesterday.
  • 저는 3월 2일에 이 회사에 입사했어요.
    I joined this company on march 2nd.
    그래요? 저도 그런데. 그러고 보니 우리가 동일 날짜에 입사했군요!
    Really? me too. come to think of it, we joined the company on the same date!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동일 (동일)
📚 Từ phái sinh: 동일하다(同一하다): 비교해 본 결과 별다른 차이점이 없이 똑같다., 각각이 다른 것이 …

🗣️ 동일 (同一) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Xem phim (105)