🌟 던지기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 던지기 (
던지기
)
🗣️ 던지기 @ Giải nghĩa
- 육상 (陸上) : 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.
- 육상 경기 (陸上競技) : 육상에서 하는 달리기, 뛰기, 던지기 등의 여러 가지 경기.
- 스냅 (snap) : 운동 경기에서, 공이나 창 등을 빠르게 던지기 위하여 손목을 꺾거나 회전시키는 일.
🗣️ 던지기 @ Ví dụ cụ thể
- 투수는 공을 던지기 전 먼저 송진 가루를 손에 묻혔다. [송진 (松津)]
- 김 선수가 공을 던지기 직전에 타임아웃 알리는 심판의 휘슬이 울렸다. [타임아웃 (time-out)]
- 우리 화살 던지기 게임 할까? [과녁판 (과녁板)]
- 유민은 있는 힘껏 악쓰며 온갖 물건을 던지기 시작했다. [악쓰다]
- 던지기 게임에서 상품이 있는 칸을 맞추어 선물을 받으려고 했는데 꽝을 맞혔다. [꽝]
- 네, 김 선수도 포환을 던지기 전까지 긴장을 늦출 수 없을 겁니다. [포환 (砲丸)]
- 그 곡예사는 칼 던지기, 줄타기 등의 묘기를 선보였다. [묘기 (妙技)]
- 오자미 던지기. [오자미]
🌷 ㄷㅈㄱ: Initial sound 던지기
-
ㄷㅈㄱ (
도자기
)
: 흙에 물을 부어서 반죽하여 모양을 만들고 말린 후 높은 열에 구워서 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GỐM SỨ: Đồ đựng được làm bằng cách trộn đất với nước, nhào nặn làm thành các hình dạng rồi đem phơi khô, sau đó nung ở nhiệt độ cao. -
ㄷㅈㄱ (
동질감
)
: 상황이나 성질 등이 서로 비슷해서 익숙하거나 잘 맞는 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, TÌNH CẢM HOÀ HỢP: Cảm giác quen thuộc hay phù hợp vì có hoàn cảnh hay tính chất tương tự với nhau. -
ㄷㅈㄱ (
된장국
)
: 된장을 풀어 끓인 국.
Danh từ
🌏 DOENJANGGUK, CANH ĐẬU TƯƠNG: Loại canh nấu bằng đậu tương lên men. -
ㄷㅈㄱ (
동절기
)
: 겨울철 기간.
Danh từ
🌏 TIẾT ĐÔNG, THỜI KỲ MÙA ĐÔNG: Khoảng thời gian mùa đông. -
ㄷㅈㄱ (
독점권
)
: 개인이나 한 단체가 특정 상품의 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두 차지할 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 ĐỘC QUYỀN, QUYỀN THÂU TÓM TOÀN BỘ: Quyền hạn mà một cá nhân hay tập thể chi phối sản xuất và thị trường của hàng hóa đặc thù và có thể nắm giữ mọi lợi ích. -
ㄷㅈㄱ (
대장경
)
: 불경을 모아 엮은 여러 책.
Danh từ
🌏 ĐẠI TRƯỜNG KINH: Bộ sách thu thập và tập hợp kinh Phật. -
ㄷㅈㄱ (
돌조각
)
: 돌을 자르거나 깎아서 만든 조각.
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC ĐÁ: Nghệ thuật điêu khắc dựa trên việc cắt xẻ hoặc đẽo gọt đá. -
ㄷㅈㄱ (
대작가
)
: 뛰어나고 유명한 작가.
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ LỚN, TÁC GIẢ CÓ TÊN TUỔI: Tác giả xuất sắc và nổi tiếng. -
ㄷㅈㄱ (
등줄기
)
: 척추뼈가 있는 등의 한가운데 부분.
Danh từ
🌏 SỐNG LƯNG: Phần giữa lưng có xương sống. -
ㄷㅈㄱ (
돌절구
)
: 곡식을 넣어 잘게 부수거나 가루로 만들 수 있게 돌의 가운데 부분을 오목하게 파서 만든 도구.
Danh từ
🌏 CỐI ĐÁ: Dụng cụ được tạo thành từ việc khoét lỗ sâu ở giữa tảng đá để dùng làm vật giã nhỏ ngũ cốc hoặc nghiền thành bột. -
ㄷㅈㄱ (
대장균
)
: 사람이나 동물의 장 속에서 활동하는 막대기 모양의 세균.
Danh từ
🌏 KHUẨN ĐẠI TRÀNG, TRỰC KHUẨN ĐẠI TRÀNG: Vi khuẩn có hình dạng như chiếc que hoạt động trong ruột của người hoặc động vật. -
ㄷㅈㄱ (
던지기
)
: 원반, 포환, 창 등을 멀리 던져 그 거리를 재는 육상 경기.
Danh từ
🌏 MÔN NÉM: Môn điền kinh ném đĩa, tạ, lao... đi xa rồi đo cự li đó. -
ㄷㅈㄱ (
독주곡
)
: 한 사람이 악기를 연주하도록 만든 곡.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỘC TẤU: Khúc nhạc được tạo ra để một người biểu diễn nhạc cụ. -
ㄷㅈㄱ (
독지가
)
: 어려운 사람을 돕는 등의 사회적으로 좋은 일에 참여하거나 돈을 내놓는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ HẢO TÂM: Người bỏ tiền hoặc tham gia vào việc tốt mang tính xã hội như giúp đỡ người khó khăn. -
ㄷㅈㄱ (
다지기
)
: 고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 자르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BĂM NHỎ: Việc thái nhiều lần bằng dao để cắt nhỏ rau hoặc thịt... -
ㄷㅈㄱ (
대종교
)
: 단군을 한민족의 시조로 숭배하는 한국의 민족 종교.
Danh từ
🌏 DAEJONGKYO; ĐẠI TÔNG GIÁO: Tôn giáo của dân tộc Hàn, trong đó sùng bái, xem vua Tangun là thủy tổ của dân tộc Hàn. -
ㄷㅈㄱ (
대장간
)
: 쇠를 불에 대어 뜨거워지게 해서 어떤 일을 하는 데 사용하는 도구를 만드는 곳.
Danh từ
🌏 LÒ RÈN: Nơi chế tạo dụng cụ sử dụng vào việc gì đó bằng cách đưa sắt lên lửa và làm cho nóng lên. -
ㄷㅈㄱ (
뒤집개
)
: 프라이팬에 요리할 때 음식을 앞뒤로 뒤집는 도구.
Danh từ
🌏 CÁI XẠN, CÁI XẺNG CHIÊN, CÁI MUÔI DẸT: Dụng cụ dùng để trở thức ăn lại mặt khác khi nấu trên chảo.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70)