🌟 던지기

Danh từ  

1. 원반, 포환, 창 등을 멀리 던져 그 거리를 재는 육상 경기.

1. MÔN NÉM: Môn điền kinh ném đĩa, tạ, lao... đi xa rồi đo cự li đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원반 던지기.
    Discus throw.
  • 던지기.
    Throwing a spear.
  • 포환 던지기.
    A shotgun throw.
  • 던지기 경기.
    Throwing game.
  • 던지기 선수.
    A thrower.
  • 그 선수는 창 던지기 경기에서 1위를 차지하여 금메달을 땄다.
    The player won the gold medal by finishing first in the spear throw competition.
  • 던지기 경기는 무거운 것을 던지므로 체격이 큰 선수가 유리하다.
    Throwing matches throw heavy things, so a player with a large physique has an advantage.
  • 경기 중에 던지기 선수가 어깨에 부상을 입어 경기가 중단되었다.
    A thrower was injured in the shoulder during the game and the game was suspended.

2. 씨름에서, 상대편을 들어 올려 앞으로 던지는 기술.

2. CÚ QUẬT NGÃ: Kĩ thuật nâng đối phương lên rồi ném về phía trước trong đấu vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 던지기를 당하다.
    Get thrown.
  • 던지기를 시도하다.
    Attempt to throw.
  • 우리 학교 대표 선수인 규호는 상대 선수를 던지기로 가볍게 이겼다.
    Gyu-ho, our school's representative player, won lightly by throwing his opponent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 던지기 (던지기)


🗣️ 던지기 @ Giải nghĩa

🗣️ 던지기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70)