🌟 말일 (末日)

Danh từ  

1. 그달의 맨 마지막 날.

1. NGÀY CUỐI THÁNG: Ngày cuối cùng của tháng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내달 말일.
    Late next month.
  • 다음 달 말일.
    Late next month.
  • 매월 말일.
    The last day of each month.
  • 시월 말일.
    The last day of the month.
  • 십이월 말일.
    The end of the twelfth month.
  • 이달 말일.
    The end of this month.
  • 지난달 말일.
    Late last month.
  • 우리 회사는 매달 말일에 사원들에게 월급을 준다.
    Our company pays employees at the end of each month.
  • 말일이 되면 우리는 한 달의 일을 모두 정리하느라 눈코 뜰 새 없이 바빠진다.
    By the end of the day, we'll be busy organizing all the work for a month.
  • 승규는 말일을 넘겨 다음 달 초나 되어야 일을 마무리 지을 수 있을 것 같았다.
    Seung-gyu didn't seem to be able to finish the work until early next month after the last day.
  • 원서 접수 마감 날짜가 언제야?
    When is the deadline for application?
    이번 달 말일이니까, 십일월 삼십 일이네.
    It's the end of the month, so it's december 30th.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말일 (마릴)

🗣️ 말일 (末日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103)