🌟 망국 (亡國)

Danh từ  

1. 이미 망하여 없어진 나라.

1. NƯỚC BỊ DIỆT VONG: Đất nước đã diệt vong và không còn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망국의 고통.
    The pain of ruin.
  • 망국의 백성.
    The people of the ruin.
  • 망국의 서러움.
    The sorrow of ruin.
  • 망국의 슬픔.
    The sorrow of ruin.
  • 망국의 한.
    A ruinous cause.
  • 나라를 잃고 이웃 나라로 망명한 그들은 망국의 슬픔을 뼈저리게 느꼈다.
    They, who lost their country and defected to the neighboring country, felt the sorrow of their ruin.
  • 머나먼 타국에서 망국의 소식을 들은 그들은 눈물을 흘리며 슬퍼했다.
    When they heard the news of their ruin in faraway lands, they wept and wept.
  • 우리는 일제에 의해 나라를 빼앗겼던 망국의 한을 잊어서는 안 될 것이다.
    We must not forget the regret of the ruin which was taken away by the japanese.

2. 나라를 망하게 함.

2. VONG QUỐC: Việc làm mất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망국 정치.
    The politics of ruin.
  • 망국의 원인.
    The cause of the ruin.
  • 망국의 징조.
    A sign of ruin.
  • 망국의 폐단.
    Abolition of the ruin.
  • 망국의 길을 걷다.
    Tread the path of ruin.
  • 국민들은 이 대통령이 망국 외교를 했다며 거세게 비판을 했다.
    The public has harshly criticized lee for his ruinous diplomacy.
  • 잇따른 개혁의 실패와 외세의 침입이 조선의 망국의 원인이었다.
    A series of failures of reform and foreign invasion were the causes of the ruin of joseon.
  • 지역감정과 이로 인한 대립은 국민들의 단합을 방해하는 망국의 지름길이다.
    Regional sentiment and consequent confrontation are shortcuts to the ruinous country that obstructs the unity of the people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망국 (망국) 망국이 (망구기) 망국도 (망국또) 망국만 (망궁만)
📚 Từ phái sinh: 망국적: 나라를 망치는. 또는 그런 것. 망국하다: 나라를 망치다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)