🌟 또박또박

Phó từ  

1. 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.

1. MỘT CÁCH LỘP CỘP, MỘT CÁCH NHỊP NHÀNG: Tiếng liên tục bước đi tạo ra tiếng chân bước một cách rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 또박또박 소리.
    Sounds clear.
  • 또박또박 걷다.
    Walk with clear steps.
  • 또박또박 걸어가다.
    Walk straight.
  • 또박또박 걸어오다.
    Walk straight.
  • 또박또박 울려오다.
    Resound clearly.
  • 또박또박 울리다.
    Sound clear.
  • 지수는 뾰족구두를 신고 또박또박 복도를 걸어갔다.
    Jisoo walked straight down the hall in spiky shoes.
  • 군인들이 또박또박 행렬하는 소리가 사방에 울려 퍼졌다.
    The sound of soldiers marching in a clear procession rang out everywhere.
  • 또박또박 소리가 가까워지는데?
    It's getting closer.
    누가 여기로 걸어오고 있나 봐.
    Someone's walking here.
큰말 뚜벅뚜벅: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또박또박 (또박또박)
📚 Từ phái sinh: 또박또박하다: 발자국 소리를 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.


🗣️ 또박또박 @ Giải nghĩa

🗣️ 또박또박 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81)