🌟 만장 (輓章/挽章)

Danh từ  

1. 죽은 사람을 애도하여 쓴 글.

1. ĐIẾU VĂN: Bài viết khóc thương người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애절한 만장.
    A mournful fullness.
  • 만장을 쓰다.
    Use a full capacity.
  • 만장을 적다.
    Write down the full amount.
  • 만장을 준비하다.
    Prepare to be full.
  • 만장을 짓다.
    Full.
  • 김 작가는 가까운 사람들이 세상을 떠나면 직접 만장을 지어 올렸다.
    When close people passed away, kim made his own collection.
  • 그는 만장을 써 내려가다가 고인이 된 친구의 얼굴이 떠올라 눈물을 흘렸다.
    As he went down full writing, he remembered the face of his late friend and wept.
  • 스승님의 상을 치를 때 제자인 우리들이 할 수 있는 일이 없을까?
    Is there anything we, the disciples, can do when we hold the teacher's award?
    우리가 글을 배웠으니 각자 만장을 한 장씩 지어 올리는 게 어떨까?
    Now that we've learned how to write, why don't we each put up a full sheet?

2. 죽은 사람을 애도하는 글을 막대에 매달 수 있도록 긴 천이나 종이에 적은 것.

2. DẢI BĂNG DÙNG TRONG ĐÁM TANG: Cái viết lên vải hay giấy dài dòng chữ tiếc thương người đã chết để có thể treo vào cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은 만장.
    Black full.
  • 만장이 펄럭이다.
    The whole thing flutters.
  • 만장을 쓰다.
    Use a full capacity.
  • 만장을 적다.
    Write down the full amount.
  • 만장을 준비하다.
    Prepare to be full.
  • 전직 대통령이 타계하여 만장 행렬에 추모 인파가 몰렸다.
    The former president passed away and a crowd of mourners flocked to the full house.
  • 장사 준비를 할 때에는 만장과 같은 물건을 빼놓지 말고 꼭 챙겨야 한다.
    When preparing for a business, make sure to pack items such as full stock.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만장 (만장)

🗣️ 만장 (輓章/挽章) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sở thích (103)