🌟 모조 (模造)

Danh từ  

1. 다른 것을 보고 그대로 따라서 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.

1. SỰ BẮT CHƯỚC, SỰ GIẢ MẠO, VẬT GIẢ MẠO: Việc nhìn vật khác và làm giống y hệt vật đó. Hoặc đồ vật đã được làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모조 가방.
    A fake bag.
  • 모조 가죽.
    Imitation leather.
  • 모조 그림.
    A fake drawing.
  • 모조 반지.
    A fake ring.
  • 모조 보석.
    Imitation jewels.
  • 모조를 만들다.
    Make imitation.
  • 모조를 사다.
    Buy imitation.
  • 모조를 팔다.
    Sell imitation.
  • 이 미술관에 전시된 그림 중 일부는 진품이 아니라 모조 그림이다.
    Some of the paintings on display in this gallery are fake paintings, not genuine ones.
  • 지수는 진짜로 알고 샀던 다이아몬드 반지가 모조인 것이 밝혀지자 화가 났다.
    Jisoo was upset when it turned out that the diamond ring she really knew and bought was a fake.
  • 그 가방은 비쌀 텐데, 얼마 주고 샀어?
    That bag must be expensive, how much did you pay for it?
    진짜가 아니고 모조라서 싸게 샀어.
    It's not real, it's fake, so i bought it cheap.
Từ đồng nghĩa 모조품(模造品): 다른 것을 보고 그대로 따라서 만든 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모조 (모조)
📚 Từ phái sinh: 모조하다: 이미 있는 것을 그대로 따라 하거나 본떠서 만들다.

🗣️ 모조 (模造) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Xem phim (105)