🌟 모직 (毛織)

Danh từ  

1. 털실로 짠 천.

1. VẢI LEN: Vải dệt bằng sợi lông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모직 공장.
    A woollen factory.
  • 모직 바지.
    Woolen trousers.
  • 모직 양복.
    Woolen suits.
  • 모직 재킷.
    A woolen jacket.
  • 모직 치마.
    A wool skirt.
  • 모직 코트.
    A wool coat.
  • 어머니는 나를 위해 모직으로 스웨터 한 벌을 짜 주셨다.
    Mother squeezed a sweater out of wool for me.
  • 날이 추워지자 따뜻한 모직 코트를 입은 사람들이 늘었다.
    As the weather got colder, more and more people wore warm woolen coats.
  • 이 바지는 섬유 조성이 어떻게 돼요?
    How do these pants fabricate?
    모직 백 퍼센트예요, 손님.
    100% wool, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모직 (모직) 모직이 (모지기) 모직도 (모직또) 모직만 (모징만)

🗣️ 모직 (毛織) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104)