🌟 문명 (文明)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.

1. VĂN MINH: Trạng thái phát triển của đời sống vật chất, kĩ thuật, xã hội của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고대 문명.
    Ancient civilization.
  • 과학 문명.
    Scientific civilization.
  • 현대 문명.
    Modern civilization.
  • 문명 생활.
    A civilized life.
  • 문명의 발달.
    The development of civilization.
  • 문명이 계속 발전함에 따라 인간의 삶은 편안하고 윤택해졌다.
    Human life has become comfortable and prosperous as civilization continues to develop.
  • 대기 오염과 수질 오염 등의 환경 문제가 현대 문명을 위협하고 있다.
    Environmental problems such as air pollution and water pollution threaten modern civilization.
  • 문명의 발달과 더불어 전에는 상상도 못할 정도의 초고속 열차와 초고속 비행기가 등장했다.
    With the development of civilization, there have been unimaginable super-high-speed trains and super-high-speed airplanes.
  • 현대 문명은 산업화를 추구하는 과정에서 생명을 경시하는 경향을 보여 왔습니다.
    Modern civilization has shown a tendency to belittle life in its pursuit of industrialization.
    네, 그에 대한 반성으로 요새 생명 윤리에 대해 관심이 높아지고 있는데요.
    Yes, with reflection, interest in life ethics is increasing these days.
Từ tham khảo 문화(文化): 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익…
Từ tham khảo 미개(未開): 문명이 발달하지 못한 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문명 (문명)
📚 Từ phái sinh: 문명하다(文明하다): 기술적, 물질적, 정신적으로 발전되어 있다. 문명적: 문명의 여건을 갖춘. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 문명 (文明) @ Giải nghĩa

🗣️ 문명 (文明) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Việc nhà (48)