🌟 미술사 (美術史)

Danh từ  

1. 미술이 발달해 온 역사. 또는 그 역사를 연구하는 학문.

1. LỊCH SỬ MỸ THUẬT, MÔN LỊCH SỬ CỦA MỸ THUẬT: Lịch sử phát triển của ngành mỹ thuật. Hoặc môn học nghiên cứu lịch sử ngành mỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서양 미술사.
    Western art history.
  • 한국의 미술사.
    Korean art history.
  • 미술사를 강의하다.
    Lecture on art history.
  • 미술사를 전공하다.
    Major in art history.
  • 이탈리아는 서양 미술사의 보고로서 유명한 화가들을 배출해 낸 나라이다.
    Italy is the country that produced famous artists as a repository of western art history.
  • 이 책은 원시 시대의 벽화에서부터 현대 미술에 이르기까지의 주요 작품을 중심으로 한국의 미술사를 기술하고 있다.
    This book describes the history of korean art, focusing on major works ranging from primitive murals to contemporary art.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미술사 (미ː술싸)

🗣️ 미술사 (美術史) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53)