🌟 미술사 (美術史)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미술사 (
미ː술싸
)
🗣️ 미술사 (美術史) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅅㅅ: Initial sound 미술사
-
ㅁㅅㅅ (
무소식
)
: 소식이나 연락이 없음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TIN TỨC, SỰ VẮNG TIN: Sự không có tin tức hay liên lạc. -
ㅁㅅㅅ (
무소속
)
: 어느 단체나 정당에 속하지 않음. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO, NGƯỜI KHÔNG THUỘC ĐẢNG PHÁI HAY TỔ CHỨC NÀO: Sự không thuộc về một đoàn thể hay chính đảng nào. Hoặc người như vậy. -
ㅁㅅㅅ (
마술사
)
: 마술을 부리는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 ẢO THUẬT GIA: Người thực hiện những động tác ảo thuật một cách chuyên nghiệp. -
ㅁㅅㅅ (
무쇠솥
)
: 무쇠로 만든 솥.
Danh từ
🌏 NỒI GANG: Cái nồi được làm bằng gang. -
ㅁㅅㅅ (
미술사
)
: 미술이 발달해 온 역사. 또는 그 역사를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ MỸ THUẬT, MÔN LỊCH SỬ CỦA MỸ THUẬT: Lịch sử phát triển của ngành mỹ thuật. Hoặc môn học nghiên cứu lịch sử ngành mỹ thuật. -
ㅁㅅㅅ (
망신살
)
: 망신을 당할 운수.
Danh từ
🌏 VẬN XUI XẺO, VẬN ĐEN: Vận số bị mất thể diện. -
ㅁㅅㅅ (
맙소사
)
: 어이없거나 기막힌 일을 당하거나 볼 때 탄식하는 소리.
Thán từ
🌏 ÔI, LẠY CHÚA, TRỜI Ạ, ĐÁNG GHÉT, CHẾT TIỆT: Tiếng than thở khi gặp phải hay nhìn thấy việc vớ vẩn hay bức bối. -
ㅁㅅㅅ (
미세스
)
: → 미시즈
Danh từ
🌏 -
ㅁㅅㅅ (
모순성
)
: 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH MÂU THUẪN: Tính chất trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải. -
ㅁㅅㅅ (
미성숙
)
: 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못함. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못한 상태.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA TRƯỞNG THÀNH, SỰ CHƯA CHÍN CHẮN, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM: Sự chưa phát triển một cách toàn diện về mặt thể chất, tâm lý. Hoặc trạng thái chưa thành thạo một việc gì đó do thiếu kinh nghiệm. -
ㅁㅅㅅ (
말실수
)
: 말을 조심하지 않아서 저지르는 실수. 또는 그 말.
Danh từ
🌏 SỰ LỠ LỜI: Sai sót do nói không cẩn thận mà gây ra. Hoặc lời nói ấy. -
ㅁㅅㅅ (
미숙성
)
: 어떤 일에 익숙하지 못하고 서투른 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THIẾU KINH NGHIỆM, SỰ NON TRẺ: Tính vụng về, chưa thành thạo trong việc gì đó. -
ㅁㅅㅅ (
몰상식
)
: 말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HIỂU BIẾT, SỰ THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn làm trái với phép tắc, thói quen hay tri thức mà một người bình thường phải biết. -
ㅁㅅㅅ (
명세서
)
: 주로 물품이나 금액의 내용이나 항목, 수량 등을 자세하고 구체적으로 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN GHI CHI TIẾT, BẢNG KÊ CHI TIẾT: Giấy tờ ghi một cách cụ thể và chi tiết số lượng, hạng mục hay nội dung của số tiền hay vật phẩm.
• Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53)