🌟 미제 (美製)

Danh từ  

1. 미국에서 만듦. 또는 미국에서 만든 물건.

1. ĐỒ MỸ, HÀNG MỸ: Được làm ra ở Mỹ. Hoặc đồ vật được sản xuất tại Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미제 과자.
    Unmade cookies.
  • 미제 사탕.
    Unmade candy.
  • 미제 샤프.
    Maze sharp.
  • 미제 연필.
    Unmade pencils.
  • 미제 초콜릿.
    Unmade chocolate.
  • 미제를 좋아하다.
    Like american.
  • 최 대리는 미제 과자의 수입 업무를 담당하고 있다.
    Assistant manager choi is in charge of import affairs of unmade snacks.
  • 사장은 미국 출장 기념으로 직원들에게 줄 미제 볼펜을 샀다.
    The president bought an american ballpoint pen for his staff to celebrate his business trip to the united states.
  • 지수는 우리나라 초콜릿은 잘 안 먹고, 미제 초콜릿을 즐겨 먹는다.
    Ji-soo doesn't eat korean chocolate very much, but she likes american chocolate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미제 (미제)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)