🌟 문학상 (文學賞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문학상 (
문학쌍
)
🗣️ 문학상 (文學賞) @ Ví dụ cụ thể
- 문학상. [상 (賞)]
- 그는 청소년 문학상 시상식 때 독특한 발상을 탁월한 필체로 담아냈다는 호평을 받았다. [시상식 (施賞式)]
- 문학상 심사에는 예년과 마찬가지로 지난해 수상자가 참여할 예정이다. [예년 (例年)]
- 문학상 수상 작가들의 미발표 작품을 모아 놓은 단편집이야. [미발표 (未發表)]
- 민준이는 문학상 소설 부문에 당선이 되어 드디어 작가가 되었다. [당선 (當選)]
🌷 ㅁㅎㅅ: Initial sound 문학상
-
ㅁㅎㅅ (
문학상
)
: 훌륭한 문학 작품을 썼거나 문학과 관련된 부문에서 뛰어난 공적이 있는 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG VĂN HỌC: Giải thưởng dành cho người có công trong lĩnh vực văn học hay người viết nên tác phẩm văn học xuất chúng. -
ㅁㅎㅅ (
문하생
)
: 스승의 아래에서 가르침을 받는 제자.
Danh từ
🌏 HỌC TRÒ, ĐỆ TỬ: Đệ tử nhận sự chỉ dạy từ người thầy. -
ㅁㅎㅅ (
명확성
)
: 분명하고 확실한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG CHÍNH XÁC: Tính chất phân minh và chính xác. -
ㅁㅎㅅ (
문화사
)
: 문화의 역사와 발달 과정. 또는 그것을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VĂN HÓA SỬ, NGÀNH LỊCH SỬ VĂN HÓA: Quá trình phát triển và lịch sử của văn hóa. Hoặc chuyên ngành nghiên cứu về điều đó. -
ㅁㅎㅅ (
문학성
)
: 문학 작품으로서의 가치나 예술성.
Danh từ
🌏 TÍNH VĂN HỌC, GIÁ TRỊ VĂN HỌC: Tính nghệ thuật hay giá trị của một một tác phẩm văn học. -
ㅁㅎㅅ (
면회소
)
: 일반인의 출입이 제한되는 곳에 찾아가서 그곳에 있는 사람을 만나는 장소나 건물.
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN THĂM, NƠI THĂM NUÔI: Địa điểm hoặc toà nhà để tìm đến nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế rồi gặp người ở trong nơi đó -
ㅁㅎㅅ (
모험심
)
: 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 하려는 마음.
Danh từ
🌏 CHÍ PHIÊU LƯU, LÒNG MẠO HIỂM: Tâm trạng muốn làm việc nào đó mặc dù biết sẽ nguy hiểm hay khó khăn. -
ㅁㅎㅅ (
목화솜
)
: 목화의 씨앗에 붙은 흰색의 털을 모아서 만든 솜.
Danh từ
🌏 SỢI BÔNG VẢI: Bông được làm từ sợi bông màu trắng dính trong hạt của cây bông. -
ㅁㅎㅅ (
무한성
)
: 제한이나 한계가 없는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ HẠN: Tính chất không có hạn chế hay giới hạn. -
ㅁㅎㅅ (
모호성
)
: 어떤 말에 여러 뜻이 섞여 있어 정확하게 무엇을 나타내는지 분명하지 않은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH MƠ HỒ: Tính chất mà nhiều ý nghĩa của lời nói nào đó bị lẫn với nhau nên không rõ là biểu thị điều gì một cách chính xác. -
ㅁㅎㅅ (
면회실
)
: 일반인의 출입이 제한되는 곳에서, 찾아오는 외부 사람과 만날 수 있도록 만들어 놓은 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG GẶP MẶT, PHÒNG THĂM NUÔI: Căn phòng làm để có thể gặp được người ngoài tìm đến ở nơi mà sự ra vào của người bình thường bị hạn chế.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86)