🌟 묵인 (默認)

Danh từ  

1. 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정함.

1. SỰ ÂM THẦM THỪA NHẬN: Sự lặng lẽ thừa nhận bằng cách giả vờ không biết việc sai và bỏ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 묵인.
    Acquiescence in the case.
  • 의도적인 묵인.
    Intentional acquiescence.
  • 묵인 아래.
    Under acquiescence.
  • 묵인 의혹.
    Suspicion of acquiescence.
  • 묵인이 되다.
    Obscribe.
  • 묵인을 하다.
    Acquiesce.
  • 그는 사장의 묵인하에 몰래 폐수를 강에 버렸다.
    He secretly dumped waste water into the river under the president's acquiescence.
  • 이번 비리 사건의 수사 결과 사건을 모르는 체했던 정부의 묵인이 있었다는 것이 드러났다.
    The investigation into the corruption scandal revealed that there was an acquiescence from the government who pretended not to know the case.
  • 대부분의 전쟁은 강대국의 이해 속에서 이루어진대.
    Most wars take place in the interests of the great powers.
    맞아. 전쟁으로 거두는 이득을 위한 강대국의 묵인 속에서 많은 사람들이 죽어 간다고 보는 시각도 있지.
    That's right. some view that many people are dying in the acquiescence of the great powers for the benefit of the war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵인 (무긴)
📚 Từ phái sinh: 묵인되다(默認되다): 잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다. 묵인하다(默認하다): 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정하다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47)