🌟 묵인 (默認)

Danh từ  

1. 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정함.

1. SỰ ÂM THẦM THỪA NHẬN: Sự lặng lẽ thừa nhận bằng cách giả vờ không biết việc sai và bỏ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 묵인.
    Acquiescence in the case.
  • Google translate 의도적인 묵인.
    Intentional acquiescence.
  • Google translate 묵인 아래.
    Under acquiescence.
  • Google translate 묵인 의혹.
    Suspicion of acquiescence.
  • Google translate 묵인이 되다.
    Obscribe.
  • Google translate 묵인을 하다.
    Acquiesce.
  • Google translate 그는 사장의 묵인하에 몰래 폐수를 강에 버렸다.
    He secretly dumped waste water into the river under the president's acquiescence.
  • Google translate 이번 비리 사건의 수사 결과 사건을 모르는 체했던 정부의 묵인이 있었다는 것이 드러났다.
    The investigation into the corruption scandal revealed that there was an acquiescence from the government who pretended not to know the case.
  • Google translate 대부분의 전쟁은 강대국의 이해 속에서 이루어진대.
    Most wars take place in the interests of the great powers.
    Google translate 맞아. 전쟁으로 거두는 이득을 위한 강대국의 묵인 속에서 많은 사람들이 죽어 간다고 보는 시각도 있지.
    That's right. some view that many people are dying in the acquiescence of the great powers for the benefit of the war.

묵인: connivance; tacitly tolerating,もくにん【黙認】,approbation tacite, consentement tacite, connivence,connivencia tácita, aprobación tácita,تَواطُؤٌ,дуугүй өнгөрөөх,sự âm thầm thừa nhận,การยอมรับโดยนัย, การยินยอมโดยนัย, การอนุญาตโดยนัย,membiarkan,молчаливое допущение; попустительство,默认,默许,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵인 (무긴)
📚 Từ phái sinh: 묵인되다(默認되다): 잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다. 묵인하다(默認하다): 잘못된 일을 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정하다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23)