🌟 무관 (武官)

Danh từ  

1. 군에 소속되어 군사 일을 담당하는 관리.

1. QUAN VÕ: Người quản lý thuộc quân đội và đảm trách công việc quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무관 양성.
    Non-discipline.
  • 무관 임명.
    Appointment of a noncommissioned officer.
  • 무관 출신.
    A military attaché.
  • 무관 학교.
    Unrelated schools.
  • 무관이 되다.
    Become irrelevant.
  • 동생은 사관 학교를 졸업하고 무관이 됐다.
    My brother graduated from the military academy and became a military officer.
  • 아버지는 용감하고 패기 넘치는 무관이셨다.
    My father was a brave and ambitious warrior.
  • 우리 학교는 장차 우리나라를 지킬 무관을 양성하는 것이 목표이다.
    Our school aims to cultivate a military officer to protect our country in the future.
Từ tham khảo 문관(文官): 군인이 아니면서, 군대에서 사무를 보는 관리., (옛날에) 나라에서 실시하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무관 (무ː관)


🗣️ 무관 (武官) @ Giải nghĩa

🗣️ 무관 (武官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155)