🌟 배달 (配達)

☆☆☆   Danh từ  

1. 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.

1. GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문 배달.
    Newspaper delivery.
  • 신속 배달.
    Quick delivery.
  • 야식 배달.
    Late night snack delivery.
  • 우유 배달.
    Milk delivery.
  • 자장면 배달.
    Jajangmyeon delivery.
  • 치킨 배달.
    Chicken delivery.
  • 피자 배달.
    Pizza delivery.
  • 배달 판매.
    Delivery sales.
  • 배달 지역.
    Delivery area.
  • 배달이 가능하다.
    Delivery is available.
  • 배달이 되다.
    Be delivered.
  • 배달을 나가다.
    Deliver.
  • 배달을 시키다.
    Order delivery.
  • 배달을 돌다.
    Deliver.
  • 배달을 하다.
    Deliver.
  • 그 직원은 지금 배달을 나가고 없다.
    The employee is out for delivery now.
  • 지수는 부모님이 외출하셔서 피자 배달을 시켜 먹었다.
    Jisoo ordered pizza delivery because her parents went out.
  • 이 택배 회사는 공휴일에도 배달을 해 주어서 자주 이용하는 편이다.
    The courier company delivers them on holidays and often uses them.
  • 이 상품을 구입하면 혹시 집까지 배달을 해 주실 수 있나요?
    If i buy this product, can you deliver it to my house?
    네. 지금 바로 가져다 드릴 수 있어요.
    Yeah. i can get it for you right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배달 (배ː달)
📚 Từ phái sinh: 배달되다(配達되다): 우편물이나 물건, 음식 등이 전해지다. 배달하다(配達하다): 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 주다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  

🗣️ 배달 (配達) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28)