🌟 법석거리다

Động từ  

1. 소란스럽게 자꾸 떠들다.

1. NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이들이 법석거리다.
    Children make a fuss.
  • 잔칫집이 법석거리다.
    The party is in a uproar.
  • 장터가 법석거리다.
    The market is in uproar.
  • 사람들로 법석거리다.
    Make a fuss with people.
  • 정신없이 법석거리다.
    Making a fuss.
  • 음식점 안은 법석거리는 무리들로 시끌시끌했다.
    Inside the restaurant was noisy with a hustle and bustle.
  • 종갓집은 명절 때마다 모인 많은 친척들로 법석거린다.
    The jonggatjip is bustling with many relatives gathered at every holiday.
  • 유민아. 법석거리지 말고 좀 조용히 있어.
    Yoomin. stop making a fuss and be quiet.
    엄마. 한 마디만 더 말할게요.
    Mom. let me say one more thing.
Từ đồng nghĩa 법석대다: 소란스럽게 자꾸 떠들다.
Từ đồng nghĩa 법석법석하다: 소란스럽게 자꾸 떠들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법석거리다 (법썩꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 법석: 소란스럽게 떠드는 모양.

💕Start 법석거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10)