🌟 분개하다 (憤慨/憤愾 하다)

Động từ  

1. 몹시 분하고 화가 나다.

1. GIẬN DỮ, PHẪN NỘ: Rất phẫn nộ và giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분개하는 젊은이들.
    Angry young men.
  • 분개한 시민.
    An indignant citizen.
  • 태도에 대해 분개하다.
    Resent an attitude.
  • 행동에 분개하다.
    Resent behavior.
  • 현실에 분개하다.
    Resent the reality.
  • 수술 중에 사망한 환자의 가족이 병원 측의 불성실한 대응에 대해 분개했다.
    The family of the patient who died during the operation resented the insincere response of the hospital.
  • 아깝게 금메달을 놓친 여자 농구팀의 감독은 심판의 판정에 대해 분개하였다.
    The coach of the women's basketball team, who narrowly missed the gold medal, resented the referee's decision.
  • 술에 취하면 어머니를 때리는 아버지에 분개한 아들이 아버지를 경찰에 신고했다.
    The son, angry at the father who hit his mother when drunk, reported his father to the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분개하다 (분ː개하다)
📚 Từ phái sinh: 분개(憤慨/憤愾): 몹시 분하고 화가 남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)