🌟 보험금 (保險金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보험금 (
보ː험금
)
🗣️ 보험금 (保險金) @ Giải nghĩa
- 불입 (拂入) : 세금, 등록금, 보험금 등을 관계 기관에 냄. 또는 그런 일.
- 납입금 (納入金) : 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
- 불입금 (拂入金) : 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
- 불입하다 (拂入하다) : 세금, 등록금, 보험금 등을 관계 기관에 내다.
- 불입액 (拂入額) : 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
- 납부금 (納付金) : 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
🗣️ 보험금 (保險金) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅎㄱ: Initial sound 보험금
-
ㅂㅎㄱ (
비행기
)
: 사람이나 물건을 싣고 하늘을 날아다니는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BAY, PHI CƠ: Phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời. -
ㅂㅎㄱ (
보호국
)
: 완전한 주권을 가지지 못하고 다른 나라의 보호를 받는 국가.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐƯỢC BẢO HỘ: Quốc gia không có được chủ quyền trọn vẹn mà phải nhận sự bảo hộ của nước khác. -
ㅂㅎㄱ (
방한구
)
: 추위를 막는 장비와 기구.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ CHỐNG RÉT: Dụng cụ và trang thiết bị chống giá rét. -
ㅂㅎㄱ (
부흥기
)
: 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어나는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ PHỤC HƯNG: Thời kì mà cái có khí thế từng bị suy yếu trỗi dậy trở lại một cách mạnh mẽ. -
ㅂㅎㄱ (
보행기
)
: 젖을 먹는 어린 아이가 걸음을 익히기 위해 타는, 바퀴가 달린 기구.
Danh từ
🌏 XE TẬP ĐI: Thiết bị có gắn bánh xe cho trẻ nhỏ còn đang bú sữa đứng vào để tập bước đi. -
ㅂㅎㄱ (
변혁기
)
: 갑자기 빠르게 바뀌어 아주 달라지는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ BIẾN CHUYỂN: Thời kỳ đột nhiên chuyển đổi nhanh nên rất đổi khác. -
ㅂㅎㄱ (
분화구
)
: 화산이 폭발할 때 가스, 수증기, 화산재, 용암 등이 내뿜어져 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 MIỆNG PHUN (CỦA NÚI LỬA): Lỗ nơi những thứ như khí, hơi nước, tro núi lửa, dung nham… trào ra khi núi lửa phun. -
ㅂㅎㄱ (
보험금
)
: 사고가 발생했을 때, 보험 회사가 보험에 가입한 사람에게 주는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN BẢO HIỂM: Tiền do công ty bảo hiểm chi trả cho người mua bảo hiểm khi xảy ra tai nạn. -
ㅂㅎㄱ (
백혈구
)
: 몸 속으로 침투하는 세균을 잡아 먹거나 항체를 만들어 몸을 보호하는 혈액 세포.
Danh từ
🌏 BẠCH CẦU: Tế bào máu bắt và diệt vi khuẩn thâm nhập vào cơ thể con người hay tạo ra kháng thể bảo vệ cơ thể. -
ㅂㅎㄱ (
번화가
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하여 사람들이 많이 모이는 도시의 거리.
Danh từ
🌏 KHU PHỐ SẦM UẤT, KHU PHỐ TRUNG TÂM: Đường phố đô thị, nơi khung cảnh tráng lệ và hoạt động thương mại diễn ra sôi động, đồng thời có nhiều người tập trung ở đó. -
ㅂㅎㄱ (
불합격
)
: 시험 등에 떨어짐.
Danh từ
🌏 SỰ THI KHÔNG ĐỖ, SỰ THI KHÔNG ĐẬU: Sự thi trượt.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23)