🌟 (鳳)

Danh từ  

1. 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새.

1. CHIM PHỤNG, PHƯỢNG HOÀNG: Loài chim trong trí tưởng tượng, có hình dáng của nhiều động vật, tượng trưng cho hạnh phúc và may mắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 날다.
    Stick flies.
  • 이 날아다니다.
    Stick flies.
  • 지수는 지난밤 꿈에 전설의 이 나와 날아다녔다.
    Jisoo flew around last night with a legendary peak in her dream.
  • 예로부터 사람들은 , 용 등을 신령스럽고 상서로운 동물로 여겨 왔다.
    Since ancient times, people have regarded rods, dragons, etc. as spiritual and auspicious animals.
  • 은 머리는 닭, 목은 뱀, 턱은 제비, 등은 거북, 꼬리는 물고기 모양이며, 깃에는 오색의 무늬가 있다고 한다.
    The head of the rod is said to be a chicken, the neck is a snake, the chin is a swallow, the back is a turtle, and the tail is shaped like a fish, and the collar is said to have a five-colored pattern.
Từ đồng nghĩa 봉황(鳳凰): 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새.
Từ đồng nghĩa 봉황새(鳳凰새): 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의…

2. (비유적으로) 순박하고 어리석어 이용하기 좋은 사람.

2. KẺ DẠI KHỜ: (cách nói ẩn dụ) Người chất phát và ngây thơ dễ lợi dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노릇.
    Stick.
  • 취급.
    Handling the rod.
  • 으로 알다.
    Know by the rod.
  • 으로 여기다.
    Regard as a rod.
  • 민준은 지수를 으로 알고 매일같이 밥을 얻어먹었다.
    Minjun knew jisoo as a stick and ate every day.
  • 주변 사람들은 어수룩한 김 씨를 으로 여기고 이용해 먹으려고 하였다.
    People around them considered the clumsiness of kim as a rod and tried to use it.
  • 야, 이것 좀 치워.
    Hey, put this away.
    내가 네 이냐? 왜 네가 어지른 것을 나더러 치우래?
    Am i your rod? why do you want me to clean up your mess?
Từ tham khảo 호구(虎口): 호랑이의 입이라는 뜻으로, 매우 위험하고 아슬아슬한 처지나 상황., (비유…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (봉ː)

Start

End


Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208)