🌟 괜찮다

☆☆☆   Tính từ  

1. 꽤 좋다.

1. ĐƯỢC: Khá tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괜찮은 사람.
    A decent person.
  • 괜찮은 솜씨.
    Decent workmanship.
  • 괜찮은 외모.
    Good looks.
  • 괜찮게 살다.
    Live well.
  • 괜찮게 생기다.
    Looks fine.
  • 맛이 괜찮다.
    It tastes good.
  • 몸매가 괜찮다.
    You have a nice figure.
  • 성격이 괜찮다.
    Have a good personality.
  • 성적이 괜찮다.
    Good grades.
  • 얼굴이 괜찮다.
    Face is fine.
  • 그는 조금 뚱뚱하긴 하지만 정말 괜찮은 남자다.
    He's a little fat, but he's a really nice guy.
  • 우리 집은 좀 낡았어도 살기에는 괜찮은 집이었다.
    My house was a bit old, but it was a decent house to live in.
  • 오늘 지수 생일이니까 깜짝 파티를 해 줄까?
    Since it's jisoo's birthday today, do you want a surprise party?
    그거 괜찮다. 좋은 생각이야.
    That's good. that's a good idea.

2. 별 문제가 없다.

2. KHÔNG SAO, KHÔNG VẤN ĐỀ GÌ: Không có vấn đề gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괜찮은 상태.
    Fine.
  • 건강이 괜찮다.
    Be in good health.
  • 지금은 많이 피곤하지만 며칠 쉬면 괜찮을 것 같다.
    I'm very tired now, but i think i'll be fine with a few days off.
  • 할머니께서는 이제 눈은 많이 어두워지셨지만 아직 귀는 괜찮으시다.
    My grandmother's eyes are much darker now, but her ears are still fine.
  • 식사 안 하셔도 괜찮으시겠어요?
    You don't have to eat?
    응. 점심을 많이 먹었어.
    Yes. i had a lot of lunch.
  • 독감에 걸렸다더니 이제 괜찮아?
    I heard you had the flu. are you okay now?
    응. 괜찮아. 다 나았어.
    Yeah. it's okay. i'm all better.

3. 걱정되거나 문제될 것이 없어 허락할 수 있다.

3. KHÔNG SAO, CŨNG ĐƯỢC: Không có gì thành vấn đề hay phải lo ngại nên có thể cho phép được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문을 열어도 괜찮다.
    You can open the door.
  • 쉬어도 괜찮다.
    You may rest.
  • 앉아도 괜찮다.
    It's okay to sit down.
  • 자도 괜찮다.
    You may sleep.
  • 집에 가도 괜찮다.
    You may go home.
  • 여기 좀 앉아도 괜찮죠?
    Do you mind if i sit here?
  • 먼저 가도 괜찮으니까 빨리 집에 가 봐.
    You can go ahead, so go home quickly.
  • 담배 좀 피워도 괜찮겠습니까?
    Do you mind if i smoke?
    여기는 금연 구역이니 나가서 피우셔야 해요.
    This is a non-smoking area, so you should go out and smoke.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괜찮다 (괜찬타) 괜찮은 (괜차는) 괜찮아 (괜차나) 괜찮으니 (괜차느니) 괜찮습니다 (괜찬씀니다) 괜찮고 (괜찬코) 괜찮지 (괜찬치)
📚 Từ phái sinh: 괜찮이: 별로 나쁘지 않고 보통 이상으로., 탈이나 문제, 걱정이 되거나 꺼릴 것이 없이.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 괜찮다 @ Giải nghĩa

🗣️ 괜찮다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208)