🌟 괜찮다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괜찮다 (
괜찬타
) • 괜찮은 (괜차는
) • 괜찮아 (괜차나
) • 괜찮으니 (괜차느니
) • 괜찮습니다 (괜찬씀니다
) • 괜찮고 (괜찬코
) • 괜찮지 (괜찬치
)
📚 Từ phái sinh: • 괜찮이: 별로 나쁘지 않고 보통 이상으로., 탈이나 문제, 걱정이 되거나 꺼릴 것이 없이.
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 괜찮다 @ Giải nghĩa
- 무방하다 (無妨하다) : 문제 될 것 없이 괜찮다.
- 무난하다 (無難하다) : 성격 등이 까다롭지 않고 괜찮다.
- 그럴싸하다 : 제법 괜찮다, 제법 훌륭하다.
- 관계없다 (關係없다) : 괜찮다. 문제가 될 것이 없다.
- 좋다 : 머리카락이 많고 상태가 괜찮다.
- 상관없다 (相關없다) : 특별히 문제되거나 걱정할 일이 없이 괜찮다.
🗣️ 괜찮다 @ Ví dụ cụ thể
- 인간성이 괜찮다. [인간성 (人間性)]
- 응, 나는 괜찮다. 근데 아래편 마을은 피해가 조금 심각한 모양이더라. [아래편 (아래便)]
- 사람이 괜찮다. [사람]
- 당장은 괜찮다. [당장 (當場)]
- 그런대로 괜찮다. [그런대로]
- 괜찮다. 다음부터 그런 실수를 하지 않으면 돼. [포용하다 (包容하다)]
- 진짜 괜찮다. [진짜 (眞짜)]
- 지수는 진짜 괜찮다고 말했지만 나는 지수가 아픈 것을 숨기고 있는 것처럼 느껴졌다. [진짜 (眞짜)]
- 금슬이 괜찮다. [금슬 (琴瑟)]
- 꽤 괜찮다. [꽤]
- 성품이 괜찮다. [성품 (性品)]
- 어떤 일이 설령 불가능하다고 하더라도 한 번쯤은 시도해 보는 것도 괜찮다. [설령 (設令)]
- 이 식품은 방부제로 처리했기 때문에 오랜 기간 두어도 괜찮다. [처리하다 (處理하다)]
- 이런대로 괜찮다. [이런대로]
- 푼수가 괜찮다. [푼수]
- 어지간히 괜찮다. [어지간히]
- 괜찮다. 인사 같은 거 받으려고 한 일이 아닌데. [여쭈다]
- 금실이 괜찮다. [금실 (琴瑟▽)]
- 본바탕이 괜찮다. [본바탕 (本바탕)]
- 괜찮다! 지난번보다 한 단계 올랐구나. [양 (良)]
- 재미가 괜찮다. [재미]
- 승규는 일이 바쁘긴 하지만 재미가 괜찮다고 말했다. [재미]
- 벌이가 괜찮다. [벌이]
- 괜찮다. 너는 걱정 말고 들어가 자거라. 내가 해결하마. [어이]
🌷 ㄱㅊㄷ: Initial sound 괜찮다
-
ㄱㅊㄷ (
괜찮다
)
: 꽤 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯỢC: Khá tốt. -
ㄱㅊㄷ (
그치다
)
: 계속되던 일, 움직임, 현상 등이 계속되지 않고 멈추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG, NGỪNG, HẾT, TẠNH: Hiện tượng, chuyển động, sự việc vốn đang diễn ra không còn tiếp tục nữa mà dừng lại. -
ㄱㅊㄷ (
고치다
)
: 고장이 나거나 못 쓰게 된 것을 손질하여 쓸 수 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỬA: Sửa chữa cái bị hỏng hoặc không dùng được làm cho có thể dùng được. -
ㄱㅊㄷ (
귀찮다
)
: 싫고 성가시다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHIỀN PHỨC, BỰC MÌNH: Ghét và khó chịu. -
ㄱㅊㄷ (
거칠다
)
: 표면이 곱거나 부드럽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Bề mặt không nhẵn hay mềm mại. -
ㄱㅊㄷ (
거치다
)
: 무엇에 걸리거나 막히다.
☆☆
Động từ
🌏 VƯỚNG VÀO, MẮC VÀO: Bị vướng hay bị cản bởi vật gì. -
ㄱㅊㄷ (
감추다
)
: 보거나 찾지 못하도록 가리거나 숨기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẤU, GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: Che khuất hoặc giấu đi để không thấy hoặc không tìm được. -
ㄱㅊㄷ (
갖추다
)
: 있어야 할 것을 만들거나 가지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANG BỊ: Tạo ra hoặc có được những gì mình cần phải có. -
ㄱㅊㄷ (
걸치다
)
: 해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다.
☆☆
Động từ
🌏 LƠ LỬNG: Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó. -
ㄱㅊㄷ (
겹치다
)
: 여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHỒNG LÊN, BỊ CHẤT LÊN, BỊ TRÙNG LẶP: Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau. -
ㄱㅊㄷ (
감치다
)
: 어떤 느낌이나 기억이 마음에 깊이 남아 잊히지 않고 계속 감돌다.
Động từ
🌏 ÁM ẢNH, QUANH QUẨN: Cảm giác hay kí ức nào đó ăn sâu vào lòng nên không quên và liên tục gợi nhớ. -
ㄱㅊㄷ (
경치다
)
: 심하게 꾸지람을 듣거나 단단히 벌을 받다.
Động từ
🌏 BỊ PHẠT NẶNG, BỊ LA MẮNG: Bị phạt nặng hoặc bị nghe la mắng thậm tệ. -
ㄱㅊㄷ (
감치다
)
: 옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.
Động từ
🌏 KHÂU MÉP, MAY MÉP: Gập vào trong và khâu để sợi vải ở mép của quần áo hay vải vóc không bị bung ra. -
ㄱㅊㄷ (
공치다
)
: 무슨 일을 하려 했으나 아무 소득 없이 일이 끝나 버리다.
Động từ
🌏 TRẮNG TAY, UỔNG CÔNG, PHÍ CÔNG: Làm một việc gì đó mà khi kết thúc không có được chút lợi ích nào. -
ㄱㅊㄷ (
기차다
)
: (속된 말로) 놀랄 만큼 좋거나 훌륭하다.
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, SỮNG NGƯỜI, KHỎI CHÊ, KHÔNG CHÊ VÀO ĐÂU ĐƯỢC: (cách nói thông tục) Tốt hoặc xuất sắc tới mức kinh ngạc. -
ㄱㅊㄷ (
김칫독
)
: 진흙으로 구워 만든 것으로, 김치를 넣어 두는 데 쓰는, 둥글고 깊게 파인 그릇.
Danh từ
🌏 KIMCHITDOK; VẠI KIM CHI: Vại được làm bằng đất sét nung có hình tròn và sâu, dùng để đựng và bảo quản kim chi.
• Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13)