🌟 둘러보다

☆☆   Động từ  

1. 주변을 이리저리 살펴보다.

1. NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장을 둘러보다.
    Tour the factory.
  • 미술관을 둘러보다.
    Tour the art museum.
  • 방 안을 둘러보다.
    Look around the room.
  • 사방을 둘러보다.
    Look around.
  • 시설물을 둘러보다.
    Look around the facilities.
  • 전시장을 둘러보다.
    Look around the showroom.
  • 주위를 둘러보다.
    Look around.
  • 집 안을 둘러보다.
    Look around the house.
  • 학생들을 둘러보다.
    Look around the students.
  • 그녀는 인기척에 놀라 주위를 둘러보았지만 아무도 없었다.
    She looked around in astonishment at the appearance of her presence, but there was no one.
  • 사장은 공장 시설을 둘러보고 공장장에게 간단한 보고를 받았다.
    The president toured the factory facilities and received a brief report from the factory manager.
  • 그는 카페 안을 둘러보다가 지수를 발견하고는 지수 옆에 앉았다.
    He looked around the cafe and found jisoo and sat next to jisoo.
  • 그가 가꾸고 있다는 과수원을 둘러보니 그가 얼마나 열심히 일했는지 알 수 있었다.
    I looked around the orchard that he was taking care of, and i could see how hard he worked.
  • 선생님, 이번에 서울로 소풍가면 어디 가요?
    Sir, where are you going for a picnic in seoul?
    국립 박물관도 둘러보고 고궁에도 갈 거야.
    I'm going to look around the national museum and go to the palace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘러보다 (둘러보다) 둘러보아 () 둘러보니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 둘러보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 둘러보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160)