🌟 상승하다 (上昇/上升 하다)

Động từ  

1. 위로 올라가다.

1. TĂNG LÊN: Tiến lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상승하는 경향.
    Rising tendency.
  • 가격이 상승하다.
    Prices go up.
  • 기온이 상승하다.
    Temperature rises.
  • 물가가 상승하다.
    Prices rise.
  • 수치가 상승하다.
    Figures rise.
  • 지지도가 상승하다.
    The approval rating rises.
  • 대폭 상승하다.
    Significantly elevated.
  • 소폭 상승하다.
    Slightly up.
  • 크게 상승하다.
    Significantly rising.
  • 비가 온 다음에 기온이 영상 십오 도까지 상승했다.
    After the rain, the temperature rose to fifteen degrees.
  • 서울 집값이 매년 상승하여 사람들은 서울에 집을 구하기가 어려워졌다.
    Housing prices in seoul have risen every year, making it difficult for people to find homes in seoul.
  • 경기가 다시 상승해서 사람들 숨통이 좀 트여야 할 텐데.
    The economy is going up again and people need to breathe.
    그러게 말이에요.
    I know.
Từ trái nghĩa 하강하다(下降하다): 높은 곳에서 아래를 향하여 내려오다., 신선이 인간 세상으로 내려오…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상승하다 (상ː승하다)
📚 Từ phái sinh: 상승(上昇/上升): 위로 올라감.

🗣️ 상승하다 (上昇/上升 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8)