🌟 입 안에서 뱅뱅 돌다

1. 하고 싶은 말을 하지 않고 참거나 하지 못하다.

1. (QUAY LÒNG VÒNG TRONG MỒM), ẤP ÚNG TRONG MIỆNG: Nhịn không nói ra hoặc không thể nói ra lời muốn nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 잘못했다는 말이 입 안에서 뱅뱅 돌고 나오지 않았다.
    Seung-gyu didn't say anything wrong.
  • 남자 친구하고 싸웠다면서?
    I heard you fought with your boyfriend.
    응. 너무 화가 나서 헤어지자는 말이 입 안에서 뱅뱅 도는 걸 겨우 참았어.
    Yeah. i was so angry that i managed to hold back the words saying goodbye.

2. 말하고 싶은 이름이나 알맞은 표현이 잘 생각나지 않다.

2. (QUAY LÒNG VÒNG TRONG MỒM), Ú Ớ TRONG MIỆNG: Không nhớ ra tên muốn nói hay cách thể hiện phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄마는 치매인지 말이 입 안에서 뱅뱅 돌기만 하고 안 나온다고 걱정을 했다.
    Mom was worried that it was dementia, that the horse was just spinning around in her mouth and not coming out.
  • 그 사람 이름이 뭐더라.
    What's his name?
    뭐지? 나도 입 안에서 뱅뱅 도는데 생각이 안 나네.
    What is it? i can't remember either.

💕Start 입안에서뱅뱅돌다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20)