🌟 대본 (臺本)

  Danh từ  

1. 연극이나 영화에서, 대사나 장면의 설명 등을 적어 놓은 글.

1. KỊCH BẢN: Phần ghi lại lời thoại hoặc giải thích cho những cảnh quay trong kịch hay phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹음 대본.
    A recording script.
  • 연출 대본.
    The production script.
  • 촬영 대본.
    Filming script.
  • 드라마 대본.
    The script for the drama.
  • 연극 대본.
    The script for the play.
  • 영화 대본.
    Movie script.
  • 대본 창작.
    Script creation.
  • 대본을 만들다.
    Make a script.
  • 대본을 쓰다.
    Write a script.
  • 대본을 외우다.
    Memorize the script.
  • 대본을 완성하다.
    Complete the script.
  • 대본을 읽다.
    Read the script.
  • 대본에 나오다.
    Appear in the script.
  • 대본에 따르다.
    Follow the script.
  • 대본에 있다.
    It's in the script.
  • 대본에서 벗어나다.
    Deviate from the script.
  • 대본에만 충실한 배우는 자신의 개성을 표현하기 힘들다.
    It is hard for an actor who is faithful to the script to express his or her individuality.
  • 작가는 자신이 쓴 소설을 방송에 맞게 대본으로 고쳐 썼다.
    The author rewrote his novel to fit the broadcast.
  • 나는 대본을 읽으며 내가 맡은 역할의 여자에 대해 생각했다.
    As i read the script, i thought about the woman in my role.
  • 대본을 받은 배우들은 각자 연습하고 있어요.
    The actors who get the script are practicing.
    네, 감독님.
    Yes, sir.

2. 어떤 일을 하려고 미리 짜 놓은 계획.

2. KỊCH BẢN: Kế hoạch đã được vạch sẵn để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치밀한 대본.
    A detailed script.
  • 대본대로 하다.
    Follow the script.
  • 대본에 맞추어 말하다.
    Speak to the script.
  • 대본에 맞추어 움직이다.
    Move to the script.
  • 대본에 맞추어 행동하다.
    Behave to the script.
  • 이런 상황에 대비해 친구와 미리 대본을 짜 두었다.
    I've pre-arranged a script with a friend for this kind of situation.
  • 선생님의 등장은 대본에 없던 일이라서 조금 당황했다.
    The appearance of the teacher was not in the script, so i was a little embarrassed.
  • 면접관 앞에서 잘할 수 있을까?
    Can i do well in front of the interviewer?
    걱정하지 마. 아까 연습한 대본대로만 하면 돼.
    Don't worry. just follow the script you practiced earlier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대본 (대본)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 대본 (臺本) @ Giải nghĩa

🗣️ 대본 (臺本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)