🌟 자체 (自體)

  Danh từ  

1. 다른 것이 아닌 바로 그것.

1. TỰ THỂ: Chính cái đó chứ không phải cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 그의 태도, 말투도 싫었지만 무엇보다 그라는 인간 자체가 싫었다.
    I hated his manner, his way of speaking, but above all, i hated the human being himself.
  • 이 프로그램은 그 자체의 문제보다는 컴퓨터 문제로 인해 돌아가지 않는다.
    This program doesn't go back to computer problems rather than its own.
  • 승규는 시험을 잘 보든 못 보든 시험이 끝났다는 사실 자체만으로도 즐거웠다.
    Seung-gyu was amused by the fact that the test was over, whether he did well or not.
  • 김 감독은 경기의 승패보다는 늘 경기 그 자체에 최선을 다해야 한다고 말했다.
    Kim said, "we should always do our best for the game itself, rather than winning or losing the game.".
  • 재료 자체가 워낙 싱싱하고 맛있어서 따로 요리를 안 하고 먹어도 좋을 것 같다.
    The ingredients themselves are so fresh and delicious that it would be good to eat without cooking.
  • 그 사람이 잘못해서 싸운 건데 뭐가 잘못이야?
    He fought wrong. what's wrong?

    Regardless of the reason, it's wrong to fight with him.

2. 다른 것에 의한 것이 아닌 스스로에 의한 것.

2. TỰ MÌNH, TỰ THÂN: Cái dựa vào chính mình không phải là cái dựa theo cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자체 규정.
    Self-regulation.
  • 자체 기구.
    Self-organization.
  • 자체 수사.
    Self-investigation.
  • 자체 점검.
    Self-check.
  • 자체 제작.
    Self-produced.
  • 자체 조사.
    Self-inspection.
  • 자체 조정.
    Self-adjustment.
  • 자체 평가.
    Self-assessment.
  • 자체 해결.
    Self-solving.
  • 이 공장은 자체 발전 시설이 있어 정전이 되어도 공장이 계속 가동된다.
    This factory has its own power generation facility, so the plant continues to operate even if there is a power outage.
  • 수레 자체의 무게가 워낙 무거워서 짐을 안 실어도 움직이기가 매우 힘들었다.
    The weight of the cart itself was so heavy that it was very difficult to move without loading it.
  • 제품에 문제가 많은가?
    Is there a lot of problems with the product?
    네, 일단 회사 내에서 자체 조사를 한 결과 몇 가지 문제점이 발견되었습니다.
    Yes, once we did our own research within the company, we found some problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자체 (자체)
📚 Từ phái sinh: 자체적(自體的): 다른 것을 뺀 그것 본래의 바탕에 의한. 자체적(自體的): 다른 것을 뺀 그것 본래의 바탕에 의한 것.

📚 Annotation: 주로 '~ 자체'로 쓴다.


🗣️ 자체 (自體) @ Giải nghĩa

🗣️ 자체 (自體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104)