🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 쌀과 다른 곡식에 물을 붓고 물이 없어질 때까지 끓여서 익힌 음식.

1. CƠM: Loại thức ăn được làm chín bằng cách đổ nước vào gạo và ngũ cốc khác rồi nấu đến khi cạn nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 되다.
    Be a meal.
  • 이 설익다.
    The rice is undercooked.
  • 이 익다.
    The rice is cooked.
  • 이 질다.
    Rice is low.
  • 이 타다.
    Rice burns.
  • 을 담다.
    Put rice in.
  • 을 뜨다.
    Rice is served.
  • 을 먹다.
    Have a meal.
  • 을 볶다.
    Stir-fry rice.
  • 을 안치다.
    Serve rice.
  • 을 짓다.
    Make rice.
  • 을 태우다.
    Burn the rice.
  • 을 푸다.
    Pour the rice.
  • 어머니가 을 안치는 동안 나는 상추를 씻었다.
    I washed the lettuce while my mother didn't cook rice.
  • 지수는 다이어트 중이라며 을 반만 남기고 덜어냈다.
    Jisoo said she was on a diet and took off half the rice.
  • 이 뜸이 덜 들었나봐.
    The rice must have been slow.
    그러네. 덜 익었어.
    That's right. it's undercooked.

2. 매일 일정한 때에 먹는 음식.

2. CƠM: Thức ăn ăn vào thời gian nhất định mỗi ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한 끼.
    A meal of rice.
  • 생각.
    Thinking of bob.
  • 을 거르다.
    Skim the rice.
  • 을 구걸하다.
    Beg for rice.
  • 을 굶다.
    Starve rice.
  • 을 먹다.
    Have a meal.
  • 을 사다.
    Buy rice.
  • 을 얻어먹다.
    Eat a meal.
  • 을 주다.
    Serve rice.
  • 을 차리다.
    Set the table.
  • 을 축내다.
    Saute the rice.
  • 여동생은 살을 빼려고 하루 종일 을 굶고 있다.
    My sister has been starving all day to lose weight.
  • 민준은 일이 너무 바빠 종일 을 한 끼밖에 못 먹었다.
    Minjun was so busy with his work that he only had one meal all day.
  • 점심 식사 안 하세요?
    You don't have lunch?
    아침을 늦게 먹어서 생각이 없네.
    I've had breakfast late, so i don't want to eat.
Từ đồng nghĩa 식사(食事): 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그…
높임말 진지: (높임말로) 밥.

3. 동물이 먹는 먹이.

3. ĐỒ ĂN, MỒI: Thức ăn mà động vật ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고양이 .
    Cat food.
  • 까치 .
    Magpie's rice.
  • 늑대 .
    Wolf bob.
  • 돼지 .
    Pork rice.
  • 사자 .
    Lion bob.
  • 호랑이 .
    Tiger bob.
  • 맹수의 .
    Rice of the beast.
  • 할머니는 아침마다 돼지 을 주러 돼지우리로 가신다.
    Grandma goes to the pigsty every morning to feed the pig.
  • 사자 새끼를 잡아먹으려던 악어가 결국 화난 사자의 이 되었다.
    The crocodile, which was trying to eat the lion cub, ended up being the food of the angry lion.
  • 남은 음식을 왜 안 버리고 한데 담으세요?
    Why don't you throw away the leftovers?
    우리 강아지 줄 이거든요.
    It's for my dog.

4. 자기가 차지해야 할 것.

4. MIẾNG ĂN: Thứ mà bản thân phải giành lấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 .
    Honey bob.
  • .
    My rice.
  • 을 빼앗다.
    Take the rice away.
  • 을 지키다.
    Protect the rice.
  • 을 찾아 먹다.
    Find and eat rice.
  • 을 챙기다.
    Pack the rice.
  • 각 부서의 장들은 자기 을 지키느라 부서 통합에 반대했다.
    The heads of each department opposed the integration of departments in keeping their own bread.
  • 어머니는 막내가 너무 착해서 자기 도 못 찾아 먹을까 봐 걱정하신다.
    Mother worries that the youngest is too nice to find her own food.
  • 민준이가 나한테 자기도 수학 경시 대회에 나가고 싶다고 선생님한테 말해 달래.
    Minjun wants me to tell my teacher that he wants to participate in a math competition, too.
    누가 챙겨 주길 바라지 말고 제 은 제가 찾아 먹어야지.
    Don't expect anyone to take care of me, i'll find my own food.

5. (비유적으로) 다른 사람에게 이용당하거나 희생되는 사람.

5. CON MỒI: (cách nói ẩn dụ) Người bị lợi dụng hoặc phải hy sinh bởi người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력의 .
    Bob of power.
  • 상사의 .
    Boss's bob.
  • 친구의 .
    Friend's bob.
  • 이 되다.
    Be a meal.
  • 으로 생각하다.
    Think of it as bob.
  • 으로 여기다.
    Consider as rice.
  • 국회 의원들은 자기 지역의 사업체가 다 자신들의 인 줄 안다.
    Members of the national assembly think that all businesses in their regions are their own food.
  • 반장은 몸이 약하고 소심한 민준이를 자기 으로 생각하고 궂은 일을 다 시킨다.
    The class president considers min-jun, who is weak and timid, as his own food and makes him do all the bad things.
  • 이 대리가 또 김 과장이 시킨 일을 하느라 밤을 샜나봐.
    Assistant manager lee must have stayed up all night doing what section chief kim told him to do.
    이 대리는 김 과장 이야? 왜 시키는 걸 다 해?
    Is this deputy manager kim's bob? why are you doing everything i'm told?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 밥이 (바비) 밥도 (밥또) 밥만 (밤만)
📚 Từ phái sinh: 밥하다: 밥을 짓다., 식사를 만들다.
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204)