🌟 선구자 (先驅者)

Danh từ  

1. 행렬에서 맨 앞에 가는 사람.

1. NGƯỜI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU: Người đi trước tiên trong hàng ngũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선구자를 따르다.
    Follow the pioneer.
  • 선구자로 앞장서다.
    Lead as a pioneer.
  • 군인들은 선구자를 따라 행렬하였다.
    The soldiers paraded along the pioneer.
  • 민준은 시위 행렬의 선구자로 앞장서 걸어갔다.
    Min-jun took the lead as a pioneer in the demonstration procession.
  • 말을 탄 선구자는 수천 명의 행렬의 맨 앞에 서 있었다.
    The pioneer on horseback stood at the head of a procession of thousands.
  • 어디로 가야 하죠?
    Where should i go?
    저 앞에 선구자가 들고 있는 깃발만 보고 따라가면 돼요.
    All you have to do is look at the flag that the pioneer is holding in front of you.

2. 사회적으로 중요한 일이나 사상에서 다른 사람보다 앞선 사람.

2. NGƯỜI ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU: Người đi trước người khác trong việc quan trọng hay tư tưởng về mặt xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제학 선구자.
    A pioneer in economics.
  • 과학 선구자.
    Scientific pioneer.
  • 의학 선구자.
    A medical pioneer.
  • 혁명 선구자.
    Revolutionary pioneer.
  • 선구자 역할.
    A pioneer role.
  • 김 박사는 우리나라 경제학의 발전을 이끈 선구자이다.
    Dr. kim is a pioneer who led the development of our country's economics.
  • 우리는 더 나은 세상을 만드는 데 선구자가 되어야 한다.
    We must be pioneers in making a better world.
  • 그 작가는 새로운 문학 형식으로 현대 문학의 선구자라는 평가를 받았다.
    The writer was rated as a pioneer of modern literature in a new literary form.
  • 사진에 이 사람은 가수예요?
    Is this the singer in the picture?
    응. 대중 음악의 선구자로 평가를 받는 가수란다.
    Yeah. he is considered a pioneer of popular music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선구자 (선구자)
📚 Từ phái sinh: 선구자적: 선구자다운. 또는 그런 것.

🗣️ 선구자 (先驅者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)