🌟 논의하다 (論議 하다)

Động từ  

1. 어떤 문제에 대하여 각자의 생각을 말하고 들으며 의견을 주고받다.

1. BÀN LUẬN, THẢO LUẬN: Nói và lắng nghe suy nghĩ của mọi người, trao đổi ý kiến về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대책을 논의하다.
    Discuss countermeasures.
  • 정책을 논의하다.
    Discuss policy.
  • 추진을 논의하다.
    Discuss the push.
  • 해결 방안을 논의하다.
    Discuss a solution.
  • 앞서 논의하다.
    Discuss ahead.
  • 진지하게 논의하다.
    Discuss seriously.
  • 활발하게 논의하다.
    Actively discuss.
  • 물가가 연일 오르자 정부 관계자들이 모여 해결 방안을 논의하고 있다.
    As prices have risen day after day, government officials are gathering to discuss a solution.
  • 회사 측 대표는 임금을 얼마나 인상할지에 대해 임원진과 논의해 보겠다고 했다.
    The company's representative said he would discuss with the executives how much pay would be raised.
  • 시에서 노인 전문 병원을 지을 계획이라는 것이 사실입니까?
    Is it true that the city plans to build a geriatric hospital?
    지금 시 의회에서 병원 설립을 논의하는 중입니다.
    The city council is discussing the establishment of a hospital.
Từ đồng nghĩa 의논하다(議論▽하다): 어떤 일에 대해 서로 의견을 나누다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논의하다 (노늬하다) 논의하다 (노니하다) 논의하는 (노늬하는노니하는) 논의하여 (노늬하여노니하여) 논의해 (노늬해노니해) 논의하니 (노늬하니노니하니) 논의합니다 (노늬함니다노니함니다)
📚 Từ phái sinh: 논의(論議): 어떤 문제에 대하여 서로 의견을 말하며 의논함.


🗣️ 논의하다 (論議 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 논의하다 (論議 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103)