🌟 수로 (水路)

Danh từ  

1. 물이 흐르거나 물을 흘려보내는 통로.

1. ĐƯỜNG NƯỚC, ĐƯỜNG DẪN NƯỚC: Đường nước chảy hay đường dẫn nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수로가 넓다.
    Wide waterway.
  • 수로가 좁다.
    The waterway is narrow.
  • 수로를 내다.
    Make a channel.
  • 수로를 만들다.
    Make a waterway.
  • 수로를 조성하다.
    Create a waterway.
  • 수로를 설치하다.
    Install a waterway.
  • 수로를 파다.
    Dig a waterway.
  • 저수지의 물을 하천으로 끌어오는 수로를 마을 곳곳에 설치했다.
    Waterways have been installed throughout the village that draw water from the reservoir into the stream.
  • 홍수에 대비하기 위해 최대 강수량을 기준으로 제방을 쌓고 수로를 내야 한다.
    Embankments should be built and waterways based on maximum precipitation to prepare for flooding.
  • 이 지역에는 저수지와 수로들이 많아 전국의 낚시꾼들이 모이는 곳으로 유명하다.
    This area is famous for its many reservoirs and waterways, attracting fishermen from all over the country.
Từ đồng nghĩa 물길: 배가 지나다니는 길., 물이 흐르거나 물을 흘려보내는 통로.

2. 물 위에서 배가 다닐 수 있는 길.

2. ĐƯỜNG THỦY: Đường mà tàu thuyền có thể đi lại trên nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수로가 많다.
    There's a lot of waterways.
  • 수로가 좁다.
    The waterway is narrow.
  • 수로를 내다.
    Make a channel.
  • 수로를 따라가다.
    Follow a waterway.
  • 수로를 지나다.
    Pass the waterway.
  • 수로로 다니다.
    To travel by water.
  • 수로는 많은 선박들이 지나다니는 길이다.
    This waterway is a path many ships pass by.
  • 이 지역은 수로가 좁아서 배들이 일렬로 통과해야 한다.
    The waterways in this area are narrow, so ships must pass in a row.
  • 수로를 설치할 때는 다양한 크기의 선박이 다닐 수 있도록 수심을 확보하는 것이 중요하다.
    When installing a waterway, it is important to have a depth of water so that ships of various sizes can travel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수로 (수로)


🗣️ 수로 (水路) @ Giải nghĩa

🗣️ 수로 (水路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28)