🌟 약관 (約款)

Danh từ  

1. 일정한 형식에 의해 정해진 계약의 내용.

1. ĐIỀU KHOẢN, QUY ĐỊNH: Nội dung cam kết đã được quy định theo hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약관 조항.
    Terms and conditions.
  • 약관이 달라지다.
    Terms and conditions change.
  • 약관을 개정하다.
    Amend the terms and conditions.
  • 약관을 마련하다.
    Make arrangements for terms and conditions.
  • 약관에 동의하다.
    Agree to the terms and conditions.
  • 약관에 의하다.
    By the terms and conditions.
  • 약관으로 규정하다.
    Defines by terms and conditions.
  • 나는 보험에 가입하기 전에 약관을 꼼꼼히 읽어 보았다.
    I read the terms and conditions carefully before i bought the insurance.
  • 구입한 물건은 약관에 의하면 칠 일 이내에 교환 및 환불이 가능하다.
    Purchased goods may be exchanged or refunded within seven days according to the terms and conditions.
  • 소비자에게 부당한 약관을 제시한 사업자는 법률로 처벌받게 된다.
    Operators who offer unfair terms and conditions to consumers are punished by law.
  • 글쎄 포장을 열었더니 이렇게 망가져 있었어요.
    Well, i opened the package and it was this broken.
    손님, 약관에 따라 교환이 가능하니 걱정하지 마세요.
    Sir, we can exchange it according to the terms and conditions, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약관 (약꽌)

🗣️ 약관 (約款) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)