🌟 약관 (約款)

Danh từ  

1. 일정한 형식에 의해 정해진 계약의 내용.

1. ĐIỀU KHOẢN, QUY ĐỊNH: Nội dung cam kết đã được quy định theo hình thức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약관 조항.
    Terms and conditions.
  • Google translate 약관이 달라지다.
    Terms and conditions change.
  • Google translate 약관을 개정하다.
    Amend the terms and conditions.
  • Google translate 약관을 마련하다.
    Make arrangements for terms and conditions.
  • Google translate 약관에 동의하다.
    Agree to the terms and conditions.
  • Google translate 약관에 의하다.
    By the terms and conditions.
  • Google translate 약관으로 규정하다.
    Defines by terms and conditions.
  • Google translate 나는 보험에 가입하기 전에 약관을 꼼꼼히 읽어 보았다.
    I read the terms and conditions carefully before i bought the insurance.
  • Google translate 구입한 물건은 약관에 의하면 칠 일 이내에 교환 및 환불이 가능하다.
    Purchased goods may be exchanged or refunded within seven days according to the terms and conditions.
  • Google translate 소비자에게 부당한 약관을 제시한 사업자는 법률로 처벌받게 된다.
    Operators who offer unfair terms and conditions to consumers are punished by law.
  • Google translate 글쎄 포장을 열었더니 이렇게 망가져 있었어요.
    Well, i opened the package and it was this broken.
    Google translate 손님, 약관에 따라 교환이 가능하니 걱정하지 마세요.
    Sir, we can exchange it according to the terms and conditions, so don't worry.

약관: terms and conditions; clauses; provisions,やっかん【約款】,clause, stipulation,cláusula, contrato, acuerdo, convenio,بنود وشروط وأحكام,гэрээний заалт,điều khoản, quy định,ข้อตกลง, เงื่อนไข, รายละเอียด,perjanjian,пункты; условия,条款,款项,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약관 (약꽌)

🗣️ 약관 (約款) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255)