🌟 양극 (兩極)

Danh từ  

1. 양극과 음극.

1. HAI CỰC: Cực dương và cực âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양극 사이.
    Between the anodes.
  • 양극의 성질.
    The temperament of anode.
  • 양극이 바뀌다.
    The anode changes.
  • 양극으로 분리되다.
    Disconnected in an anode.
  • 양극으로 분해하다.
    To break down into an anode.
  • 전하가 양극을 흐르며 전류를 만들어 낸다.
    The charge flows through the anode and produces an electric current.
  • 양극은 보통 더하기와 빼기의 기호로 나타내진다.
    Anode is usually represented by the symbol of addition and subtraction.

2. 북극과 남극.

2. HAI CỰC: Bắc Cực và Nam Cực

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양극의 빙하.
    Anode glacier.
  • 양극의 환경.
    The environment of anode.
  • 양극을 조사하다.
    Investigate an anode.
  • 양극을 탐험하다.
    Explore the anode.
  • 양극에서 살다.
    Live in an anode.
  • 북극곰과 펭귄은 각각 양극을 대표하는 동물이다.
    Polar bears and penguins are the animals that represent the anode, respectively.
  • 양극 모두 춥기는 마찬가지여서 사람이 살기 힘들다.
    It's hard for people to live because both the poles are cold.

3. 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 아주 먼 거리에 있거나 완전히 반대되는 것.

3. HAI THÁI CỰC: Hai suy nghĩ hay hành động... ở khoảng cách rất xa nhau hoặc hoàn toàn trái ngược nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양극 구도.
    Anode composition.
  • 양극이 긴장하다.
    The anode is tense.
  • 양극이 싸우다.
    The anode fights.
  • 양극이 화해하다.
    The anodes reconcile.
  • 양극으로 갈라서다.
    Split into an anode.
  • 양극으로 나뉘다.
    Divided into two extremes.
  • 토론장에는 양극이 서로를 맹렬하게 비판했다.
    The anodes fiercely criticized each other in the debate.
  • 그들은 입장의 차이를 좁히지 못하고 양극으로 치달았다.
    They failed to narrow the gap in their positions and reached an poles.
  • 우리 응원할 때만큼은 한마음이 되어서 합시다.
    Let's be united when we cheer.
    좋아요, 이 순간만큼은 양극의 대립을 벗어나죠.
    All right, at this moment, we're out of the polar opposites.
Từ đồng nghĩa 양극단(兩極端): 두 가지의 생각이나 행동 등이 서로 아주 먼 거리에 있거나 완전히 반대…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양극 (양ː극) 양극이 (양ː그기) 양극도 (양ː극또) 양극만 (양ː긍만)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97)