🌟 억압 (抑壓)

  Danh từ  

1. 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름.

1. SỰ ÁP BỨC, SỰ CƯỠNG BỨC: Việc dùng quyền lực hoặc thế lực đè nén bằng cách cưỡng bức khiến không thể hành động một cách tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여성 억압.
    Women's oppression.
  • 종교 억압.
    Religious repression.
  • 성적 억압.
    Sexual repression.
  • 육체적 억압.
    Physical oppression.
  • 정신적 억압.
    Mental oppression.
  • 정치적 억압.
    Political oppression.
  • 강한 억압.
    Strong oppression.
  • 억압 상태.
    The state of oppression.
  • 억압이 되다.
    Become oppressive.
  • 억압을 가하다.
    Apply oppression.
  • 억압을 당하다.
    Suffer oppression.
  • 억압을 받다.
    Under oppression.
  • 억압을 하다.
    To oppress.
  • 우리는 식민지 상태에서 독립하면서 억압과 착취에서 벗어나 자유를 되찾았다.
    We gained independence from colonial rule, freeing ourselves from oppression and exploitation.
  • 여성들은 가부장제 사회에서 살면서 겪는 억압과 불평등에서 해방되고자 하였다.
    Women sought to liberate themselves from the oppression and inequality they experienced while living in a patriarchal society.
  • 절대 왕정의 정치적 억압에 분노한 노동자와 하층민들은 반란과 혁명을 일으켰다.
    Workers and lower classes angered by the political oppression of the absolute monarchy have caused rebellion and revolution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억압 (어갑) 억압이 (어가비) 억압도 (어갑또) 억압만 (어감만)
📚 Từ phái sinh: 억압당하다(抑壓當하다): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다. 억압되다(抑壓되다): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다. 억압적(抑壓的): 자유롭게 행동하지 못하도록 억누르는. 억압적(抑壓的): 자유롭게 행동하지 못하도록 억누르는 것. 억압하다(抑壓하다): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누르다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 억압 (抑壓) @ Giải nghĩa

🗣️ 억압 (抑壓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52)