🌟

☆☆  

1. '이 아이'가 줄어든 말.

1. ĐỨA TRẺ NÀY: Cách viết rút gọn của '이 아이'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야, 이리 오너라.
    Sweetheart, come here.
  • 는 어렸을 때부터 나랑 친한 친구야.
    He's been a close friend of mine since he was a kid.
  • 가 사람을 가지고 쥐었다 폈다 하는구나.
    He's squeezing and unfurling with a man.
  • 들이 오전 9시부터 오후 6시까지 가게를 지킬 거예요.
    They'll keep the store open from 9 a.m. to 6 p.m.
  • 는 누구니?
    Who is this?
    제 동생이에요.
    He's my brother.
Từ tham khảo 걔: '그 아이'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 쟤: '저 아이'가 줄어든 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Xưng hô  

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76)