🌟 업자 (業者)

  Danh từ  

1. 사업을 직접 경영하는 사람.

1. NHÀ DOANH NGHIỆP: Người trực tiếp điều hành việc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 업자와 거래하다.
    Deal with a dealer.
  • 업자와 계약하다.
    Contract with the dealer.
  • 강에 폐수를 몰래 버린 업자가 구속되었다.
    A businessman who secretly dumped waste water in the river has been arrested.
  • 지수는 건물 공사를 위해 업자와 계약을 하였다.
    Ji-su contracted with the contractor for the building construction.
  • 그는 중국에서 물품을 들여와 국내 업체에 판매하는 업자이다.
    He is a dealer who imports goods from china and sells them to domestic companies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 업자 (업짜)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 업자 (業者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)