🌟 역설 (力說)

Danh từ  

1. 자신의 생각을 힘주어 말함. 또는 그런 말.

1. SỰ NHẤN MẠNH, LỜI NHẤN MẠNH: Việc dồn sức vào nói để suy nghĩ của mình. Hoặc lời như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역설을 듣다.
    Listen to the paradox.
  • 역설을 하다.
    Make a paradox.
  • 역설에 치중하다.
    Focus on paradoxes.
  • 김 대표의 신뢰감을 주는 역설로 우리나라는 올림픽 개최지가 되었다.
    With kim's credible paradox, korea has become the venue for the olympics.
  • 역설은 무슨 말인지 잘 알겠어. 그렇지만 아직 결정을 못 내리겠어.
    I understand your paradox. but i can't decide yet.
    그래. 내 뜻이 무엇인지 이해했다면 신중하게 고민해 봐.
    Yeah. if you understand what i mean, think carefully.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역설 (역썰)
📚 Từ phái sinh: 역설하다(力說하다): 자신의 생각을 힘주어 말하다. 역설되다: 자기의 뜻이 힘주어 말해지다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)