🌟 역설 (力說)

Danh từ  

1. 자신의 생각을 힘주어 말함. 또는 그런 말.

1. SỰ NHẤN MẠNH, LỜI NHẤN MẠNH: Việc dồn sức vào nói để suy nghĩ của mình. Hoặc lời như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역설을 듣다.
    Listen to the paradox.
  • Google translate 역설을 하다.
    Make a paradox.
  • Google translate 역설에 치중하다.
    Focus on paradoxes.
  • Google translate 김 대표의 신뢰감을 주는 역설로 우리나라는 올림픽 개최지가 되었다.
    With kim's credible paradox, korea has become the venue for the olympics.
  • Google translate 역설은 무슨 말인지 잘 알겠어. 그렇지만 아직 결정을 못 내리겠어.
    I understand your paradox. but i can't decide yet.
    Google translate 그래. 내 뜻이 무엇인지 이해했다면 신중하게 고민해 봐.
    Yeah. if you understand what i mean, think carefully.

역설: emphasis; assertion,りきせつ【力説】,insistance,afirmación, aseveración,تأكيد,баталж хэлэх, онцлон ярих,sự nhấn mạnh, lời nhấn mạnh,การพูดเน้น, การพูดย้ำ, การพูดเน้นย้ำ, การพูดเน้นหนัก, คำพูดเน้น, คำพูดย้ำ, คำพูดเน้นย้ำ,penekanan, penegasan,заявление; утверждение; декларация (фактов),力陈,强调,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역설 (역썰)
📚 Từ phái sinh: 역설하다(力說하다): 자신의 생각을 힘주어 말하다. 역설되다: 자기의 뜻이 힘주어 말해지다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53)