🌟 연구소 (硏究所)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.

1. VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업 연구소.
    Enterprise institute.
  • 대학 연구소.
    University lab.
  • 연구소 소장.
    Director of the institute.
  • 연구소를 설립하다.
    Establish a research institute.
  • 연구소를 세우다.
    Set up a research institute.
  • 연구원들은 실험에 쓰기 위해 연구소에 고성능 컴퓨터를 들여놓았다.
    Researchers put high-performance computers in the lab for use in experiments.
  • 의과 대학 부설 연구소에서는 불치병을 치료하기 위한 치료법 개발에 몰두하고 있다.
    The institute of medical college affiliated research is devoted to the development of treatments to treat incurable diseases.
  • 현재 우리 연구소가 지닌 문제점은 무엇인지 자유롭게 이야기해 봅시다.
    Let's talk freely about what's wrong with our lab right now.
    정확한 실험 결과를 내기 위해서는 최신 실험 설비를 도입해야 한다고 생각합니다.
    I think we need to introduce the latest experimental facilities to produce accurate results.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구소 (연ː구소)
📚 thể loại: Trang thiết bị trường học   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 연구소 (硏究所) @ Giải nghĩa

🗣️ 연구소 (硏究所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thể thao (88) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159)