🌟 열풍 (烈風)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열풍 (
열풍
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu
🗣️ 열풍 (烈風) @ Ví dụ cụ thể
- 한류 열풍. [한류 (韓流)]
- 조기 교육 열풍. [조기 교육 (早期敎育)]
- 조기 교육의 열풍으로 우리 유치원에 만 삼 세 이하 아동의 입학이 늘었다. [조기 교육 (早期敎育)]
- 일시적 열풍. [일시적 (一時的)]
- 가격 파괴 열풍. [가격 파괴 (價格破壞)]
- 복고 열풍. [복고 (復古)]
🌷 ㅇㅍ: Initial sound 열풍
-
ㅇㅍ (
연필
)
: 가늘고 긴 검은색 심을 나무 막대 속에 넣어 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때 쓰는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÚT CHÌ, VIẾT CHÌ: Dụng cụ dùng khi viết chữ hay vẽ tranh, được làm bằng cách cho lõi màu đen mảnh và dài vào trong thanh gỗ. -
ㅇㅍ (
우표
)
: 우편 요금을 낸 표시로 우편물에 붙이는 작은 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TEM: Tờ giấy nhỏ được dán trên bưu phẩm để biểu thị đã trả tiền phí chuyển giao bưu phẩm. -
ㅇㅍ (
양파
)
: 모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH TÂY: Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng. -
ㅇㅍ (
우편
)
: 편지나 소포 등을 보내거나 받는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN NHẬN BƯU PHẨM: Việc nhận và gửi thư từ hoặc bưu kiện. -
ㅇㅍ (
안팎
)
: 안과 밖.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI: Bên trong và bên ngoài. -
ㅇㅍ (
왼편
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN TRÁI: Hướng cùng với hướng Tây khi người đứng nhìn về hướng Bắc. -
ㅇㅍ (
아픔
)
: 육체적으로 괴로운 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU ĐỚN: Cảm giác khổ sở về mặt thể chất. -
ㅇㅍ (
용품
)
: 어떤 일이나 목적에 맞게 쓰이는 물품.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT DỤNG, DỤNG CỤ: Đồ dùng được sử dụng đúng với mục đích hay công việc nào đó. -
ㅇㅍ (
약품
)
: 병이나 상처 등을 고치거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC PHẨM: Chất để uống, thoa hay tiêm nhằm chữa trị hay phòng ngừa bệnh hay vết thương... -
ㅇㅍ (
얼핏
)
: 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양.
☆
Phó từ
🌏 THOÁNG QUA, LƯỚT QUA: Hình ảnh xuất hiện thoáng qua trong lúc không chú ý nhiều. -
ㅇㅍ (
여파
)
: 큰 물결이 지나간 뒤에 일어나는 작은 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG BỒI: Ngọn sóng nhỏ ập đến ngay sau khi một ngọn sóng lớn vừa qua. -
ㅇㅍ (
유포
)
: 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời. -
ㅇㅍ (
열풍
)
: 몹시 사납고 거세게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió thổi vô cùng mạnh mẽ và dữ dội. -
ㅇㅍ (
우파
)
: 정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파.
☆
Danh từ
🌏 PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng. -
ㅇㅍ (
인파
)
: 한곳에 몰려든 수많은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÒNG NGƯỜI, ĐÁM ĐÔNG: Nhiều người tụ tập lại một chỗ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sở thích (103)