🌟

☆☆☆   Phó từ  

1. 무슨 이유로. 또는 어째서.

1. TẠI SAO, VÌ SAO: Với lý do gì. Hoặc làm sao chứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그가 약속을 어겼는지 너무 궁금했다.
    I was so curious why he broke his promise.
  • 하늘은 파란색이냐고 딸이 내게 물었다.
    My daughter asked me why the sky was blue.
  • 오늘 너무 기분이 좋다.
    I feel so good today.
    ? 무슨 좋은 일 있어?
    Why? is something good going on?
  • 오늘 이렇게 늦었어요?
    Why are you so late today?
    응, 아까 집에 오는 길에 친구를 만나서 오랜만에 얘기 좀 하고 왔어.
    Yes, i met a friend on the way home and talked to him for the first time in a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (왜ː)
📚 thể loại: Nghi vấn  

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132)