🌟

☆☆☆   Phó từ  

1. 무슨 이유로. 또는 어째서.

1. TẠI SAO, VÌ SAO: Với lý do gì. Hoặc làm sao chứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 약속을 어겼는지 너무 궁금했다.
    I was so curious why he broke his promise.
  • Google translate 하늘은 파란색이냐고 딸이 내게 물었다.
    My daughter asked me why the sky was blue.
  • Google translate 오늘 너무 기분이 좋다.
    I feel so good today.
    Google translate ? 무슨 좋은 일 있어?
    Why? is something good going on?
  • Google translate 오늘 이렇게 늦었어요?
    Why are you so late today?
    Google translate 응, 아까 집에 오는 길에 친구를 만나서 오랜만에 얘기 좀 하고 왔어.
    Yes, i met a friend on the way home and talked to him for the first time in a while.

왜: why,なぜ【何故】。どうして。なんで【何で】,pourquoi, dans quelle intention, à quelle fin,por qué, porque,لماذا,яагаад, ямар учраас,tại sao, vì sao,ทำไม, ด้วยเหตุใด, เพราะอะไร,kenapa, mengapa,почему; зачем,为什么,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (왜ː)
📚 thể loại: Nghi vấn  

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Giáo dục (151)