🌟 (玉)

Danh từ  

1. 연한 녹색이나 회색을 띠며, 빛이 곱고 모양이 아름다운 보석.

1. NGỌC: Đá quý hình dạng đẹp, ánh màu đẹp, màu xanh lục nhạt hoặc có ánh màu xám.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸른 .
    Blue jade.
  • 을 다듬다.
    Trim the jade.
  • 을 사용하다.
    Use jade.
  • 으로 만들다.
    Make jade.
  • 어머니가 끼신 반지는 으로 만든 것이다.
    Mother's ring is made of jade.
  • 지수는 으로 된 녹색의 목걸이를 하고 있었다.
    Jisoo was wearing a jade green necklace.
  • 이 푸른 도자기는 무엇으로 만들어졌나요?
    What is this blue porcelain made of?
    으로 만들어졌습니다.
    Made of jade.

2. ‘옥색’ 또는 '옥으로 만든 물건'의 뜻을 나타내는 말

2. (ĐỒ) NGỌC: Lời nói có ý nghĩa chỉ "đồ vật được tạo từ ngọc" hoặc "màu ngọc".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옥매트.
    Okmat.
  • 옥재떨이.
    A jade ashtray.
  • 옥저고리.
    Octopus rings.
  • 옥치마.
    Okchima.
  • 옥침대.
    Prison bed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 옥이 (오기) 옥도 (옥또) 옥만 (옹만)

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙여 쓴다.

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43)