🌟 (玉)

Danh từ  

1. 연한 녹색이나 회색을 띠며, 빛이 곱고 모양이 아름다운 보석.

1. NGỌC: Đá quý hình dạng đẹp, ánh màu đẹp, màu xanh lục nhạt hoặc có ánh màu xám.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸른 .
    Blue jade.
  • Google translate 을 다듬다.
    Trim the jade.
  • Google translate 을 사용하다.
    Use jade.
  • Google translate 으로 만들다.
    Make jade.
  • Google translate 어머니가 끼신 반지는 으로 만든 것이다.
    Mother's ring is made of jade.
  • Google translate 지수는 으로 된 녹색의 목걸이를 하고 있었다.
    Jisoo was wearing a jade green necklace.
  • Google translate 이 푸른 도자기는 무엇으로 만들어졌나요?
    What is this blue porcelain made of?
    Google translate 으로 만들어졌습니다.
    Made of jade.

옥: jade,ぎょく【玉】。ひすい【翡翠】。こうぎょく【硬玉】。なんぎょく【軟玉】,jade, néphrite, jadéite,jade,يشم,хаш чулуу,ngọc,หยก, หยกสีเขียว,giok,нефрит,玉,

2. ‘옥색’ 또는 '옥으로 만든 물건'의 뜻을 나타내는 말

2. (ĐỒ) NGỌC: Lời nói có ý nghĩa chỉ "đồ vật được tạo từ ngọc" hoặc "màu ngọc".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옥매트.
    Okmat.
  • Google translate 옥재떨이.
    A jade ashtray.
  • Google translate 옥저고리.
    Octopus rings.
  • Google translate 옥치마.
    Okchima.
  • Google translate 옥침대.
    Prison bed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 옥이 (오기) 옥도 (옥또) 옥만 (옹만)

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙여 쓴다.

Start

End


Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8)